Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a time when you broke something
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe a time when you broke something” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 4 năm 2025.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- Mom’s fav ceramic teapot (15 years old)
- Just come back from university
- Kitchen
- Smashed into pieces
- ~ a tiny explosion.
- Ordered exact same model on Shopee with express delivery.
- Next day: washed new teapot, filled with tea leaves, placed in exact spot before mom noticed.
- Fixed mistake without making her sad
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi Describe a time when you broke something - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
The time that comes to mind is when I accidentally broke my mom’s favorite ceramic teapot, the one she’d been using every single morning for almost 15 years.
As for when and where it happened, it was last October, in our kitchen at home. I had just come back from university, still wearing my backpack, and I was
I stood there frozen for a second,
Now, to tell you what I did right after that, I immediately
That’s all I have to say. Thank you.
(367 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau.
Khi nghe tiếng động mạnh trên lầu, tôi chạy lên tim đập thình thịch. --> When I heard a loud noise upstairs, I ran up with my
.Món quà sinh nhật nhỏ này có ý nghĩa rất lớn với cô ấy vì đó là kỷ niệm của bố. --> This little birthday gift
because it was a memory of her father.Sau khi làm rơi chiếc ly, tôi quét sạch từng mảnh vỡ để không ai bị đứt chân. --> After dropping the glass, I
so no one would cut their feet.Tôi đặt lại món đồ đó và trả tiền giao hàng hỏa tốc để kịp tặng cho mẹ. --> I reordered the item and
so I could give it to my mom on time.Sau khi sửa xong món đồ, tôi cảm thấy nhẹ nhõm và hơi tự hào vì tự mình làm được. --> After fixing the item, I
for doing it myself.
Exercise 2: Điền cụm từ tiếng Anh thích hợp vào ô trống.
Vội vã làm gì
Trong cảm giác kinh hoàng như quay chậm
Vỡ thành cả chục mảnh
💡 Lời kết
Mong rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Break Things câu hỏi Describe a time when you broke something.


