Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Being busy: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Being busy kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Being busy.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Being busy - Part 1 thường được dùng trong bài.

be packed with responsibilities and decisions
/bi pækt wɪð rɪˌspɒnsəˈbɪlɪtiz ənd dɪˈsɪʒənz/
(adj). đầy ắp trách nhiệm và các quyết định cần đưa ra
vocab
without a doubt
/wɪˈðaʊt ə daʊt/
(adv). không nghi ngờ gì, chắc chắn
vocab
a constant balancing act
/ə ˈkɒnstənt ˈbælənsɪŋ ækt/
(noun). là một nỗ lực cân bằng liên tục giữa nhiều trách nhiệm
vocab
grown-up busyness
/ˈɡrəʊn ʌp ˈbɪzɪnəs/
(noun). sự bận rộn kiểu người lớn, công việc, nghĩa vụ hàng ngày
vocab
back-to-back tasks
/ˌbæk tə ˈbæk tɑːsks/
(noun). các nhiệm vụ liên tiếp nhau không ngơi nghỉ
vocab
constantly switch gears
/ˈkɒnstəntli swɪʧ ɡɪəz/
(verb). liên tục chuyển đổi giữa các loại công việc hoặc trạng thái tâm lý
vocab
pull something off
/pʊl ˈsʌmθɪŋ ɒf/
(verb). làm được điều gì khó, thành công trong việc gì đó
vocab
be in the zone
/bi ɪn ðə zəʊn/
(adj). đang tập trung cao độ, làm việc hiệu quả
vocab
run on autopilot
/rʌn ɒn ˈɔːtəʊˌpaɪlət/
(verb). hoạt động một cách máy móc, theo thói quen
vocab
work toward something
/wɜːk təˈwɔːdz ˈsʌmθɪŋ/
(verb). nỗ lực để đạt được điều gì đó
vocab
without breathing room
/wɪˈðaʊt ˈbriːðɪŋ ruːm/
(adv). không có không gian để nghỉ ngơi, quá tải
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Cuộc sống trưởng thành đầy ắp trách nhiệm và các lựa chọn mỗi ngày.

-> Adult life is

.

 

2. Cô ấy là người chăm chỉ nhất, không nghi ngờ gì.

-> She’s the hardest worker,

 

3. Làm cha mẹ và làm việc toàn thời gian đúng là một hành trình cân bằng liên tục.

-> Parenting and full-time work are

.

 

4. Tôi không bao giờ hiểu hết sự bận rộn của người lớn cho đến khi đi làm.

-> I never fully understood

until I started working full time.

 

5. Hôm nay tôi có quá nhiều công việc liên tiếp, không có thời gian nghỉ.

-> I’ve had

all day.

 

6. Tôi phải liên tục chuyển trạng thái giữa công việc và việc nhà.

-> I

between work and household duties.

💡 Gợi ý

back-to-back tasks

packed with

constantly switch gears

responsibilities and decisions

without a doubt

grown-up busyness

a constant balancing act

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

làm được điều gì khó, thành công trong việc gì đó

02.

đang tập trung cao độ, làm việc hiệu quả

03.

hoạt động một cách máy móc, theo thói quen

04.

nỗ lực để đạt được điều gì đó

05.

không có không gian để nghỉ ngơi, quá tải

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background