Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Birthday: Bài mẫu và từ vựng - Bài 1

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Birthday kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Birthday.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Birthday - Part 1 thường được dùng trong bài.

keep one's birthday low-key
/kiːp wʌnz ˈbɜːrθdeɪ ˌləʊˈkiː/
(verb). tổ chức sinh nhật đơn giản, không ồn ào
vocab
catch up over dinner
/kætʃ ʌp ˈəʊvər ˈdɪnər/
(verb). gặp lại và trò chuyện trong bữa tối
vocab
soak in the good vibes
/səʊk ɪn ðə ɡʊd vaɪbz/
(verb). tận hưởng không khí tích cực, thoải mái
vocab
feel grateful for another trip around the sun
/fiːl ˈɡreɪtfəl fər əˈnʌðər trɪp əˈraʊnd ðə sʌn/
(verb). cảm thấy biết ơn vì được sống thêm một năm
vocab
over-the-top way
/ˌəʊvər ðə tɒp weɪ/
(noun). cách làm quá đà, phô trương
vocab
like hitting the reset button on life's priorities
/laɪk ˈhɪtɪŋ ðə ˈriːsɛt ˈbʌtn ɒn laɪfs praɪˈɒrətiz/
(adv). như khởi động lại, sắp xếp lại ưu tiên cuộc sống
vocab
like there was no tomorrow
/laɪk ðɛər wəz nəʊ təˈmɒrəʊ/
(adv). hết mình, không chừa lại gì (như thể không có ngày mai)
vocab
hold special weight
/həʊld ˈspeʃl weɪt/
(verb). mang ý nghĩa sâu sắc, quan trọng
vocab
like a national heartbeat
/laɪk ə ˈnæʃnəl ˈhɑːtbiːt/
(adv). giống như nhịp đập của cả một quốc gia
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Năm nay tôi muốn tổ chức sinh nhật một cách giản dị.

-> This year, I want to keep my birthday

.

 

2. Chúng tôi đã hẹn nhau để trò chuyện trong bữa tối sau nhiều năm.

-> We

after years apart.

 

3. Tôi nằm trên bãi cỏ, tận hưởng sự yên bình của buổi chiều.

-> I lay on the grass,

of the afternoon.

 

4. Tôi luôn biết ơn mỗi lần sinh nhật đến, thêm một vòng quanh mặt trời nữa.

-> I always feel grateful for

on my birthday.

 

5. Tôi không thích cách tổ chức tiệc quá lố như vậy.

-> I’m not into that

of throwing parties.

💡 Gợi ý

soaking in the good vibes

low-key

over-the-top way

caught up over dinner

another trip around the sun

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

như khởi động lại, sắp xếp lại ưu tiên cuộc sống

02.

hết mình, không chừa lại gì (như thể không có ngày mai)

03.

mang ý nghĩa sâu sắc, quan trọng

04.

giống như nhịp đập của cả một quốc gia

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background