Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Weather: Bài mẫu và từ vựng - Bài 1

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Weather kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Weather.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Weather - Part 1 thường được dùng trong bài.

mark the wet season
/mɑːrk ðə wɛt ˈsiːzn/
(verb). đánh dấu mùa mưa
vocab
heavy rain shower
/ˈhɛvi reɪn ˈʃaʊər/
(noun). trận mưa lớn, mưa rào nặng hạt
vocab
dodge a sudden downpour
/dɒdʒ ə ˈsʌdn ˈdaʊnpɔːr/
(verb). né tránh một cơn mưa rào bất ngờ
vocab
break a sweat
/breɪk ə swɛt/
(verb). toát mồ hôi, hoạt động mạnh hoặc vì thời tiết nóng
vocab
dodge the sun
/dɒdʒ ðə sʌn/
(verb). tránh nắng, tìm bóng râm
vocab
crisp vibe of a chilly morning
/krɪsp vaɪb əv ə ˈʧɪli ˈmɔːrnɪŋ/
(noun). không khí se lạnh, trong lành buổi sáng
vocab
roll with the heat
/rəʊl wɪð ðə hiːt/
(verb). thích nghi với cái nóng, chịu được thời tiết nóng
vocab
scramble for cover
/ˈskræmbl fər ˈkʌvər/
(verb). vội vàng tìm chỗ trú (thường do mưa bất ngờ)
vocab
add a bit of drama to the city
/æd ə bɪt əv ˈdrɑːmə tuː ðə ˈsɪti/
(verb). khiến thành phố thêm phần kịch tính, sinh động
vocab
glance at something now and then
/ɡlɑːns æt ˈsʌmθɪŋ naʊ ənd ðen/
(verb). nhìn thoáng qua cái gì đó thỉnh thoảng
vocab
a bit of a wildcard
/ə bɪt əv ə ˈwaɪldkɑːrd/
(noun). là yếu tố khó đoán, không lường trước
vocab
throw a wrench in someone's plans
/θrəʊ ə rɛntʃ ɪn ˈsʌmwʌnz plænz/
(verb). phá hỏng kế hoạch của ai đó
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Những cơn mưa đầu tiên đánh dấu mùa mưa đã đến.

-> The first rains

.

 

2. Một cơn mưa lớn bất chợt làm mọi người phải trú mưa.

->

suddenly had everyone running for shelter..

 

3. Tôi phải chạy nhanh để né cơn mưa bất chợt.

-> I had to run to

.

 

4. Tôi chỉ đi bộ vài phút mà đã toát hết mồ hôi.

-> I

just walking for a few minutes.

 

5. Tôi phải tránh nắng suốt cả buổi chiều.

-> I had to

all afternoon.

 

6. Tôi thích cảm giác trong lành buổi sáng se lạnh.

-> I love the

of a
.

💡 Gợi ý

crisp vibe

dodge the sun

mark the wet season

chilly morning

dodge a sudden downpour

heavy rain shower

broke a sweat

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

thích nghi với cái nóng, chịu được thời tiết nóng

02.

vội vàng tìm chỗ trú (thường do mưa bất ngờ)

03.

khiến thành phố thêm phần kịch tính, sinh động

04.

nhìn thoáng qua cái gì đó thỉnh thoảng

05.

là yếu tố khó đoán, không lường trước

06.

phá hỏng kế hoạch của ai đó

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background