Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Social Media: Bài mẫu và từ vựng - Bài 1

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Social Media kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Social Media.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Social Media - Part 1 thường được dùng trong bài.

a mixed bag
/ə mɪkst bæɡ/
(noun). điều có cả điểm tốt và xấu, kết quả lẫn lộn
vocab
like a digital window to the world
/laɪk ə ˈdɪdʒɪtl ˈwɪndəʊ tuː ðə wɜːld/
(adv). như một cửa sổ số ra thế giới
vocab
feel like a time-suck
/fiːl laɪk ə taɪm sʌk/
(verb). cảm thấy tốn thời gian, phí thời gian
vocab
let something run the show
/let ˈsʌmθɪŋ rʌn ðə ʃəʊ/
(verb). để thứ gì đó kiểm soát, điều khiển tình huống
vocab
drag someone into a rabbit hole of endless scrolling
/dræɡ ˈsʌmwʌn ˈɪntuː ə ˈræbɪt həʊl əv ˈendləs ˈskrəʊlɪŋ/
(verb). kéo ai đó vào vòng xoáy lướt vô tận không lối thoát
vocab
measure up to someone/something
/ˈmeʒər ʌp tuː ˈsʌmwʌn/ˈsʌmθɪŋ/
(verb). so sánh với, đạt tới tiêu chuẩn của ai/điều gì
vocab
stay on the pulse of trends
/steɪ ɒn ðə pʌls əv trɛndz/
(verb). bắt kịp xu hướng, theo sát những điều mới nhất
vocab
churn out content
/ʧɜːn aʊt ˈkɒntent/
(verb). tạo nội dung liên tục, nhanh chóng (thường với áp lực)
vocab
burn someone out faster than a candle in the wind
/bɜːn ˈsʌmwʌn aʊt ˈfæstər ðən ə ˈkændl ɪn ðə wɪnd/
(verb). khiến ai đó kiệt sức cực nhanh
vocab
take the crown as something
/teɪk ðə kraʊn æz sʌmwʌn/
(verb). giành ngôi vị, trở thành người/sản phẩm hàng đầu
vocab
edge out someone or something
/ɛdʒ aʊt ˈsʌmwʌn/ˈsʌmθɪŋ/
(verb). vượt qua đối thủ sát nút, chiếm ưu thế nhỏ
vocab
homegrown app
/ˈhəʊmɡrəʊn æp/
(noun). ứng dụng được phát triển trong nước
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Mạng xã hội thực sự là một trải nghiệm vừa tốt vừa xấu.

-> Social media is really

.

 

2. Với tôi, điện thoại như một cửa sổ kỹ thuật số ra thế giới.

-> To me, my phone

.

 

3. Thật sự cảm giác mạng xã hội làm tôi lãng phí thời gian.

-> Social media really

sometimes.

 

4. Đừng để mạng xã hội kiểm soát cuộc sống của bạn.

-> Don’t let social media

in your life.

 

5. Tôi chỉ định xem 5 phút mà bị cuốn vào lướt cả tiếng.

-> I just meant to check for 5 minutes but got dragged into

.

 

6. Ứng dụng mới này vẫn chưa thể so sánh với đối thủ lớn.

-> The new app doesn’t quite

its major competitors.

💡 Gợi ý

measure up to

a mixed bag

run the show

a rabbit hole of endless scrolling

feels like a time-suck

like a digital window to the world

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

bắt kịp xu hướng, theo sát những điều mới nhất

02.

tạo nội dung liên tục, nhanh chóng (thường với áp lực)

03.

khiến ai đó kiệt sức cực nhanh

04.

giành ngôi vị, trở thành người/sản phẩm hàng đầu

05.

vượt qua đối thủ sát nút, chiếm ưu thế nhỏ

06.

ứng dụng được phát triển trong nước

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background