Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Go Fishing: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Go Fishing kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 3 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Go Fishing.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Go Fishing Part 1 thường được dùng trong bài.

Use bamboo rods to catch fish
/juːz bæmˈbuː rɑdz tuː kæʧ fɪʃ/
(verb). Dùng cần câu tre để bắt cá
vocab
More about the fun than the catch
/mɔːr əˈbaʊt ðə fʌn ðæn ðə kæʧ/
(pronoun). Quan trọng là niềm vui hơn là bắt được cá
vocab
Relaxing to sit by the water
/rɪˈlæksɪŋ tuː sɪt baɪ ðə ˈwɔːtər/
(adj). Thư giãn khi ngồi bên bờ nước
vocab
Not a huge fan of the prep
/nɑːt ə hjuːʤ fæn əv ðə prɛp/
(noun). Không quá thích việc chuẩn bị
vocab
Love eating fish as a staple
/lʌv ˈiːtɪŋ fɪʃ æz ə ˈsteɪpəl/
(verb). Thích ăn cá như món chính
vocab
My go-to comfort foods
/maɪ ˈɡoʊ tuː ˈkʌmfərt fuːdz/
(noun). Những món ăn an ủi yêu thích của tôi
vocab
Always down for a seafood feast
/ˈɔːlweɪz daʊn fɔːr ə ˈsiːfuːd fiːst/
(adj). Luôn sẵn sàng cho một bữa tiệc hải sản
vocab
Fishing is a way of life
/ˈfɪʃɪŋ iz ə weɪ əv laɪf/
(). Câu cá như một cách sống
vocab
Recreational fishing spots near rivers
/ˌrɛkriˈeɪʃənəl ˈfɪʃɪŋ spɑts nɪr ˈrɪvərz/
(noun). Địa điểm câu cá giải trí gần sông
vocab
A beloved pastime where water’s nearby
/ə bɪˈlʌvd ˈpæstaɪm wɛr ˈwɔtərz ˈnɪrˌbaɪ/
(noun). Một thú vui được yêu thích khi gần nguồn nước
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau.

1. Khi buồn, phở và bún bò Huế là những món ăn an ủi yêu thích của tôi.

--> When I feel down, pho and beef noodle soup are

.

 

2. Tôi luôn sẵn sàng cho một bữa tiệc hải sản cùng bạn bè.

--> I’m

with friends.

 

3. Ở vùng biển, câu cá như một cách sống hằng ngày.

--> In coastal areas,

.

 

4. Có nhiều địa điểm câu cá giải trí gần sông ở ngoại ô.

--> There are many

in the suburbs.

 

5. Bơi lội là một thú vui được yêu thích khi gần biển.

--> Swimming is

.

💡 Gợi ý

a beloved pastime where water's nearby

fishing is a way of life

my go-to comfort foods

recreational fishing spots near rivers

always down for a seafood feast

Exercise 2: Điền cụm từ tiếng Anh thích hợp vào ô trống.

 

01.

Thích ăn cá như món chính

02.

Không quá thích việc chuẩn bị

03.

Thư giãn khi ngồi bên bờ nước

04.

Quan trọng là niềm vui hơn là bắt được cá

05.

Dùng cần câu tre để bắt cá

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 1 chủ đề Go Fishing bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. DOL hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background