Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic The City You Live In: Bài mẫu và từ vựng - Bài 1

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic The City You Live In kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 3 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề The City You Live In.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề The City You Live In Part 1 thường được dùng trong bài.

A bustling, vibrant metropolis
/ə ˈbʌslɪŋ ˈvaɪbrənt məˈtrɑpəlɪs/
(noun). Một đô thị sầm uất và năng động
vocab
Always buzzing with energy
/ˈɔlweɪz ˈbʌzɪŋ wɪð ˈɛnərʤi/
(verb). Luôn tràn đầy năng lượng
vocab
Motorbikes zoom through the streets
/ˈmoʊtərˌbaɪks zum θru ðə strits/
(verb). Xe máy lao vun vút trên đường
vocab
Get swept up in its lively chaos
/gɛt swɛpt ʌp ɪn ɪts ˈlaɪvli ˈkeɪɑs/
(verb). Bị cuốn vào sự hỗn loạn sôi động
vocab
Infectious pulse
/ɪnˈfɛkʃəs pʌls/
(noun). Nhịp điệu lan tỏa
vocab
A foodie’s dream
/ə ˈfudiːz drim/
(noun). Giấc mơ của người mê ẩm thực
vocab
Got the city’s rhythm in my bones
/gɑt ðə ˈsɪtiz ˈrɪðəm ɪn maɪ boʊnz/
(verb). Có nhịp sống thành phố trong máu
vocab
Metro lines under construction
/ˈmɛtroʊ laɪnz ˈʌndər kənˈstrʌkʃən/
(noun). Tuyến metro đang xây dựng
vocab
The soul of the city stays strong
/ðə soʊl ʌv ðə ˈsɪti steɪz strɔŋ/
(). Linh hồn của thành phố vẫn bền vững
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau.

1. Cô ấy sống ở New York lâu đến mức có nhịp sống thành phố trong máu.

--> She’s lived in New York so long she’s

.

 

2. Thành phố đang có nhiều tuyến metro đang xây dựng để giảm ùn tắc.

--> The city has several

to ease congestion.

 

3. Dù thay đổi nhiều, linh hồn của Hội An vẫn bền vững.

--> Despite many changes,

.

 

4. Người mới đến Bangkok dễ bị cuốn vào sự hỗn loạn sôi động.

--> Newcomers to Bangkok often

.

 

5. Quán cà phê nhỏ của cô ấy luôn tràn đầy năng lượng nhờ khách hàng đông đúc.

--> Her small café is

thanks to the crowds.

💡 Gợi ý

always buzzing with energy

got the city's rhymth in her bones

get swept up in its lively chaos

metro lines under construction

the soul of Hoi An stays strong

Exercise 2: Điền cụm từ tiếng Anh thích hợp vào ô trống.

 

01.

Nhịp điệu lan tỏa

02.

Giấc mơ của người mê ẩm thực

03.

Xe máy lao vun vút trên đường

04.

Một đô thị sầm uất và năng động

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 1 chủ đề The City You Live In bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. DOL hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background