Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic The City You Live In: Bài mẫu và từ vựng - Bài 2

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic The City You Live In kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 3 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề The City You Live In.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề The City You Live In Part 1 thường được dùng trong bài.

Permanent residence
/ˈpɜrmənənt ˈrɛzɪdəns/
(noun). Nơi cư trú lâu dài
vocab
A short stint elsewhere
/ə ʃɔrt stɪnt ˈɛlswɛr/
(noun). Một thời gian ngắn ở nơi khác
vocab
The heart of my world
/ðə hɑrt ʌv maɪ wɜrld/
(noun). Trung tâm của cuộc sống tôi
vocab
A melting pot of all ages
/ə ˈmɛltɪŋ pɑt ʌv ɔl ˈeɪʤɪz/
(noun). Nơi hội tụ của mọi lứa tuổi
vocab
Hustling in offices
/ˈhʌslɪŋ ɪn ˈɔfəsɪz/
(verb). Bận rộn làm việc trong văn phòng
vocab
Bump into them
/bʌmp ˈɪntu ðɛm/
(verb). Vô tình gặp ai đó
vocab
Exchanging quick hellos
/ɪksˈʧeɪnɪŋ kwɪk həˈloʊz/
(verb). Trao nhau lời chào ngắn gọn
vocab
Tighter-knit rural areas
/ˈtaɪtər nɪt ˈrʊrəl ˈɛriəz/
(noun). Vùng nông thôn gắn bó hơn
vocab
Typical of its tropical climate
/ˈtɪpɪkəl ʌv ɪts ˈtrɑpɪkəl ˈklaɪmət/
(adj). Điển hình của khí hậu nhiệt đới
vocab
Sudden showers
/ˈsʌdən ˈʃaʊərz/
(noun). Cơn mưa bất chợt
vocab
Keeps things lush and lively
/kips θɪŋz lʌʃ ənd ˈlaɪvli/
(verb). Giữ cho mọi thứ tươi tốt và sôi động
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau.

1.1 Hà Nội hiện là nơi cư trú lâu dài của tôi và gia đình.

--> Hanoi is now my

for me and my family.

 

2. Cô ấy đã sống một thời gian ngắn ở Paris để học tiếng Pháp.

--> She spent

in Paris to study French.

 

3. Con gái là trung tâm của cuộc sống tôi.

--> My daughter is

.

 

4. Công viên trung tâm là nơi hội tụ của mọi lứa tuổi.

--> The central park is

.

 

5. Nhiều nhân viên bận rộn làm việc trong văn phòng ở trung tâm thành phố.

--> Many employees are

in the city center.

 

6. Tôi vô tình gặp thầy cũ ở siêu thị.

--> I

my old teacher at the supermarket.

💡 Gợi ý

a short stint

bumped into

permanent residence

a melting pot of all ages

hustling in offices

the heart of my world

Exercise 2: Điền cụm từ tiếng Anh thích hợp vào ô trống.

 

01.

Giữ cho mọi thứ tươi tốt và sôi động

02.

Cơn mưa bất chợt (số nhiều)

03.

Điển hình của khí hậu nhiệt đới

04.

Vùng nông thôn gắn bó hơn

05.

Trao nhau lời chào ngắn gọn

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 1 chủ đề The City You Live In bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. DOL hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background