Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Having parties: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Having parties kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Having parties.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Having parties - Part 1 thường được dùng trong bài.

in a good mood
/ɪn ə ɡʊd muːd/
(verb). đang trong tâm trạng vui vẻ
vocab
more into something
/mɔːr ˈɪntuː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). thích cái gì hơn, nghiêng về cái gì hơn
vocab
chill, cozy gathering
/ʧɪl ˈkəʊzi ˈɡæðərɪŋ/
(noun). buổi tụ họp nhẹ nhàng, ấm cúng
vocab
huge, wild crowd
/hjuːdʒ waɪld kraʊd/
(noun). đám đông náo nhiệt, sôi động
vocab
all for something
/ɔːl fɔː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). hoàn toàn ủng hộ, tán thành điều gì
vocab
on the spot
/ɒn ðə spɒt/
(preposition). ngay lập tức, tại chỗ
vocab
catch up with someone
/kætʃ ʌp wɪð ˈsʌmwʌn/
(verb). trò chuyện để cập nhật tình hình lẫn nhau
vocab
“on” the whole time
/ɒn ðə həʊl taɪm/
(verb). luôn giữ trạng thái năng động, sẵn sàng xã giao
vocab
ease into the vibe
/iːz ˈɪntuː ðə vaɪb/
(verb). từ từ hòa vào không khí, cảm nhận dần không gian
vocab
go with the flow
/ɡəʊ wɪð ðə fləʊ/
(verb). tùy cơ ứng biến, để mọi thứ diễn ra tự nhiên
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Khi tôi đang vui, tôi rất sẵn sàng giao tiếp với mọi người.

-> When I’m

, I’m super open to chatting with people.

 

2. Gần đây tôi nghiêng về các buổi gặp mặt nhỏ hơn là tiệc lớn.

-> Lately, I’ve been

small gatherings than big parties.

 

3. Tôi thích những buổi tụ họp nhẹ nhàng với bạn bè thân hơn.

-> I prefe

with close friends.

 

4. Tôi thấy choáng ngợp với những đám đông náo nhiệt quá mức.

-> I get overwhelmed by

.

 

5. Tôi hoàn toàn ủng hộ việc đi du lịch một mình.

-> I’m

traveling solo.

💡 Gợi ý

chill, cozy gatherings

in a good mood

more into

all for

huge, wild crowds

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

ngay lập tức, tại chỗ

02.

trò chuyện để cập nhật tình hình lẫn nhau

03.

luôn giữ trạng thái năng động, sẵn sàng xã giao

04.

từ từ hòa vào không khí, cảm nhận dần không gian

05.

tùy cơ ứng biến, để mọi thứ diễn ra tự nhiên

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background