Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic History: Bài mẫu và từ vựng - Bài 1

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic History kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề History.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề History - Part 1 thường được dùng trong bài.

like walking in circles blindfolded
/laɪk ˈwɔːkɪŋ ɪn ˈsɜːklz ˈblaɪndfəʊldɪd/
(adv). như đi vòng vòng bị bịt mắt – không có định hướng
vocab
give someone a smarter lens on the present
/ɡɪv ˈsʌmwʌn ə ˈsmɑːtə lenz ɒn ðə ˈpreznt/
(verb). giúp ai đó nhìn hiện tại sâu sắc và thông minh hơn
vocab
see patterns in human behavior
/siː ˈpætənz ɪn ˈhjuːmən bɪˈheɪvjə/
(verb). nhận ra quy luật, khuôn mẫu trong hành vi con người
vocab
the roots of today’s problems and progress
/ðə ruːts əv təˈdeɪz ˈprɒbləmz ənd ˈprəʊɡres/
(noun). nguồn gốc của những vấn đề và tiến bộ hiện nay
vocab
know what came before us
/nəʊ wɒt keɪm bɪˈfɔːr ʌs/
(verb). biết những gì đã xảy ra trước thời đại của chúng ta
vocab
catch someone's interest
/kætʃ ˈsʌmwʌnz ˈɪntrəst/
(verb). thu hút sự chú ý hoặc sự hứng thú của ai
vocab
the fall of a famous empire
/ðə fɔːl əv ə ˈfeɪməs ˈempaɪə/
(noun). sự sụp đổ của một đế chế nổi tiếng
vocab
how the world ended up the way it is
/haʊ ðə wɜːld ˈendɪd ʌp ðə weɪ ɪt ɪz/
(noun). vì sao thế giới trở thành như hiện tại
vocab
happen ages ago
/ˈhæpən ˈeɪdʒɪz əɡəʊ/
(verb). xảy ra từ rất lâu trước đây
vocab
a history buff
/ə ˈhɪstəri bʌf/
(noun). người rất mê lịch sử
vocab
social movement
/ˈsəʊʃl ˈmuːvmənt/
(noun). phong trào xã hội
vocab
act like a rearview mirror
/ækt laɪk ə ˈrɪəvjuː ˈmɪrə/
(verb). như gương chiếu hậu, giúp nhìn lại quá khứ để định hướng hiện tại
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Không biết lịch sử giống như đi vòng vòng mà bị bịt mắt.

-> Not knowing history is like walking

.

 

2. Học lịch sử giúp ta có cái nhìn thông minh hơn về thế giới hiện nay.

-> Learning history gives us

the present.

 

3. Khi học lịch sử, ta có thể thấy các quy luật trong hành vi con người.

-> Studying history helps us

.

 

4. Lịch sử giúp ta khám phá nguồn gốc của cả vấn đề lẫn tiến bộ hiện đại.

-> History reveals

and progress.

 

5. Biết những gì xảy ra trước giúp chúng ta hiểu hiện tại tốt hơn.

->

helps us better understand the present.

 

6. Chủ đề về các cuộc cách mạng xã hội thu hút sự chú ý của tôi.

-> The topic of social revolutions

.

💡 Gợi ý

catches my interest

in circles blindfolded

Knowing what came before us

the roots of today’s problems

see patterns in human behavior

smarter lens on

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

sự sụp đổ của một đế chế nổi tiếng

02.

vì sao thế giới trở thành như hiện tại

03.

xảy ra từ rất lâu trước đây

04.

người rất mê lịch sử

05.

phong trào xã hội

06.

như gương chiếu hậu, giúp nhìn lại quá khứ để định hướng hiện tại

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background