Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Housework and cooking: Bài mẫu và từ vựng - Bài 1

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Housework and cooking 1 kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Housework and cooking.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Housework and cooking - Part 1 thường được dùng trong bài.

help out with basic chores
/help aʊt wɪð ˈbeɪsɪk tʃɔːz/
(verb). giúp làm những việc vặt cơ bản trong nhà
vocab
pitch in
/pɪtʃ ɪn/
(verb). góp sức, cùng làm việc
vocab
do something early on
/duː ˈsʌmθɪŋ ˈɜːli ɒn/
(verb). làm điều gì đó từ sớm (giai đoạn đầu)
vocab
feel like a race against the clock
/fiːl laɪk ə reɪs əˈɡenst ðə klɒk/
(verb). cảm thấy gấp rút, chạy đua với thời gian
vocab
a mini ritual to start the day right
/ə ˈmɪni ˈrɪtʃuəl tuː stɑːt ðə deɪ raɪt/
(noun). thói quen nhỏ để bắt đầu ngày mới đúng cách
vocab
feel like a drag
/fiːl laɪk ə dræɡ/
(verb). cảm thấy chán nản, như một gánh nặng
vocab
neatly folded stack
/ˈniːtli ˈfəʊldɪd stæk/
(noun). chồng đồ gấp gọn gàng
vocab
give someone some breathing room
/ɡɪv ˈsʌmwʌn səm ˈbriːðɪŋ ruːm/
(verb). cho ai đó chút không gian/thời gian để thoải mái
vocab
zone out
/zəʊn aʊt/
(verb). lơ đãng, mất tập trung
vocab
hit two birds with one stone
/hɪt tuː bɜːdz wɪð wʌn stəʊn/
(verb). một công đôi việc
vocab
a creative outlet
/ə kriˈeɪtɪv ˈaʊtlet/
(noun). cách thể hiện sự sáng tạo
vocab
whip up a meal from scratch without blinking
/wɪp ʌp ə miːl frəm skrætʃ wɪˈðaʊt ˈblɪŋkɪŋ/
(verb). nấu ăn từ đầu cực nhanh, không cần nghĩ
vocab
on the to-do list
/ɒn ðə tə ˈduː lɪst/
(verb). nằm trong danh sách việc cần làm
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Tôi đã giúp mẹ làm việc nhà từ khi còn nhỏ.

-> I

when I was little.

 

2. Mọi người đều góp sức dọn dẹp sau bữa tiệc.

-> Everyone

to clean up after the party.

 

3. Tôi học cách tự nấu ăn từ sớm.

-> I learned to cook for myself

.

 

4. Buổi sáng của tôi giống như một cuộc chạy đua với thời gian.

-> My mornings feel like

ock.

 

5. Pha cà phê buổi sáng là thói quen nhỏ giúp tôi bắt đầu ngày mới.

-> Making coffee is

.

 

6. Hồi nhỏ, việc gấp quần áo khiến tôi cảm thấy thật nặng nề.

-> Folding clothes used to

when I was a kid.

 

7. Nhìn thấy chồng quần áo gấp gọn khiến tôi rất hài lòng.

-> Seeing a

of clothes is so satisfying.

💡 Gợi ý

neatly folded stack

helped out with basic chores

a race against the clock

feel like a drag

pitched in

early on

a mini ritual to start the day right

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

cho ai đó chút không gian/thời gian để thoải mái

02.

lơ đãng, mất tập trung

03.

một công đôi việc

04.

cách thể hiện sự sáng tạo

05.

nấu ăn từ đầu cực nhanh, không cần nghĩ

06.

nằm trong danh sách việc cần làm

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background