Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Riding A Bike: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Riding A Bike kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Riding A Bike.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Riding A Bike Part 1 thường được dùng trong bài.

huge milestone
/hjuːdʒ ˈmaɪlstəʊn/
(noun). Cột mốc quan trọng, to lớn trong cuộc đời hoặc sự nghiệp
vocab
circle the block with friends
/ˈsɜːkl ðə blɒk wɪð frɛndz/
(verb). Đạp xe/lái xe đi một vòng quanh khu với bạn bè
vocab
a few scrapes and falls
/ə fjuː skreɪps ənd fɔːlz/
(noun). Vài vết trầy xước và cú ngã nhẹ (khi chơi hoặc tập luyện)
vocab
carefree ride
/ˈkeəfri raɪd/
(noun). Chuyến đi nhẹ nhàng, không lo lắng (thường gợi cảm giác tuổi thơ)
vocab
run errands
/rʌn ˈɛrəndz/
(verb). Chạy việc vặt (mua đồ, gửi thư, thanh toán, v.v.)
vocab
become more of a once-in-a-while treat
/bɪˈkʌm mɔːr əv ə wʌns ɪn ə waɪl triːt/
(verb). Trở thành điều gì đó mình chỉ làm thỉnh thoảng như một phần thưởng
vocab
hop on something
/hɒp ɒn ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Nhảy lên, leo lên (xe đạp, xe buýt, tàu, v.v.) một cách nhanh chóng
vocab
like pressing pause on something
/laɪk ˈprɛsɪŋ pɔːz ɒn ˈsʌmθɪŋ/
(adj). Như thể tạm dừng lại điều gì đó (thường để thư giãn, nghỉ ngơi)
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau.

  • Đạp xe giờ đây trở thành một thú vui thỉnh thoảng vào cuối tuần. --> Biking has

    on weekends.

  • Mỗi khi nhảy lên xe đạp, tôi lại cảm thấy như quay về tuổi thơ. --> Every time I

    , I feel like a kid again.

  • Đi dạo buổi chiều giống như tạm dừng nhịp sống vội vã thường ngày. --> An evening walk feels

    the rush of daily life.

  • Hồi nhỏ, chúng tôi thường đạp xe một vòng quanh khu với nhau sau bữa tối. --> We used to

    after dinner.

  • Tôi đã gặp vài vết trầy và cú ngã khi học đi xe đạp. --> I had

    while learning to ride a bike.

💡 Gợi ý

a few scrapes and falls

become more of a once-in-a-while treat

hop on my bike

circle the block with friends

like pressing pause on

Exercise 2: Điền cụm từ tiếng Anh thích hợp vào ô trống.

 

01.

Cột mốc quan trọng, to lớn trong cuộc đời hoặc sự nghiệp

02.

Chuyến đi nhẹ nhàng, không lo lắng (thường gợi cảm giác tuổi thơ)

03.

Chạy việc vặt (mua đồ, gửi thư, thanh toán, v.v.)

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 1 chủ đề Riding A Bike bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. DOL hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background