Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Internet: Bài mẫu và từ vựng - Bài 1

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Internet kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Internet.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Internet - Part 1 thường được dùng trong bài.

become more of a daily necessity
/bɪˈkʌm mɔːr əv ə ˈdeɪli nəˈsɛsəti/
(verb). trở thành nhu cầu hằng ngày
vocab
can’t imagine living without something
/kɑːnt ɪˈmædʒɪn ˈlɪvɪŋ wɪˈðaʊt ˈsʌmθɪŋ/
(verb). không thể tưởng tượng sống thiếu cái gì đó
vocab
a rare treat
/ə reə triːt/
(noun). điều hiếm hoi, ít khi có và đáng quý
vocab
try to unplug
/traɪ tuː ʌnˈplʌɡ /
(verb). cố gắng ngắt kết nối (khỏi công nghệ, Internet) thỉnh thoảng
vocab
like flipping on a light switch
/laɪk ˈflɪpɪŋ ɒn ə laɪt swɪʧ/
(adv). diễn ra tức thì, dễ như bật công tắc
vocab
fall into the trap of something
/fɔːl ˈɪntuː ðə træp əv ˈsʌmθɪŋ/
(verb). rơi vào bẫy, làm gì đó có hại nhưng khó dừng
vocab
doom-scrolling
/duːm ˈskrəʊlɪŋ/
(noun). việc lướt mạng liên tục để đọc tin xấu, tiêu cực
vocab
set limits
/set ˈlɪmɪts/
(verb). đặt giới hạn
vocab
a constant balancing act
/ə ˈkɒnstənt ˈbælənsɪŋ ækt/
(noun). việc cân bằng liên tục, khó duy trì ổn định
vocab
go back to doing something
/ɡəʊ bæk tuː ˈduːɪŋ ˈsʌmθɪŋ/
(verb). quay lại làm điều gì đó trước đây
vocab
tug at someone's attention
/tʌɡ æt ˈsʌmwʌnz əˈtɛnʃn/
(verb). kéo sự chú ý của ai đó, gây phân tâm
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Điện thoại đã trở thành một nhu cầu hằng ngày với tôi.

-> My phone has become

.

 

2. Tôi không thể tưởng tượng sống thiếu Internet nữa.

-> I

the internet anymore.

 

3. Một ngày không dùng thiết bị công nghệ là điều xa xỉ.

-> A tech-free day is

these days.

 

4. Tôi cố gắng thỉnh thoảng tạm rời khỏi điện thoại.

-> I

occasionally and take a break from my phone.

 

5. Kiểm tra điện thoại giờ dễ như bật công tắc đèn vậy.

-> Checking my phone feels

.

 

6. Tôi hay rơi vào bẫy xem clip ngắn hàng giờ liền.

-> I

watching short videos for hours.

💡 Gợi ý

a rare treat

fall into the trap of

more of a daily necessity

try to unplug

like flipping on a light switch

can’t imagine living without

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

việc lướt mạng liên tục để đọc tin xấu, tiêu cực

02.

đặt giới hạn

03.

việc cân bằng liên tục, khó duy trì ổn định

04.

quay lại làm điều gì đó trước đây

05.

kéo sự chú ý của ai đó, gây phân tâm

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background