Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Morning Time: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Morning Time kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Morning Time.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Morning Time - Part 1 thường được dùng trong bài.

be more of a night owl by nature
/bi mɔːr əv ə naɪt aʊl baɪ ˈneɪtʃər/
(verb). vốn là người thích hoạt động ban đêm
vocab
the perks of something
/ðə pɜːks əv ˈsʌmθɪŋ/
(noun). lợi ích, mặt tích cực của điều gì đó
vocab
an early riser
/ən ˈɜːli ˈraɪzər/
(noun). người dậy sớm
vocab
shake off the sleepiness
/ʃeɪk ɒf ðə ˈsliːpinəs/
(verb). làm tỉnh ngủ, xua tan cơn buồn ngủ
vocab
tasks someone has got lined up
/tɑːsks hæz ɡɒt laɪnd ʌp/
(noun). các nhiệm vụ đã được sắp xếp sẵn
vocab
go with the flow
/ɡəʊ wɪð ðə fləʊ/
(verb). thuận theo tự nhiên, không cưỡng ép
vocab
get someone going
/ɡet ˈsʌmwʌn ˈɡəʊɪŋ/
(verb). giúp ai đó bắt đầu hoạt động, khởi động tinh thần
vocab
roll out of bed
/rəʊl aʊt əv bed/
(verb). ra khỏi giường, thức dậy (thường lười biếng)
vocab
at the last minute
/æt ðə lɑːst ˈmɪnɪt/
(adv). vào phút chót, sát giờ
vocab
set the tone for something
/set ðə təʊn fɔː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). định hình không khí, tinh thần hoặc phong cách cho điều gì đó
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Tôi vốn là người sống về đêm, thường làm việc hiệu quả vào buổi tối.

-> I'm

by nature and work better at night.

 

2. Một trong những lợi ích của việc dậy sớm là có thêm thời gian rảnh.

-> One o

waking up early is having extra time to yourself.

 

3. Cô ấy là người dậy sớm và thích bắt đầu ngày mới với yoga.

-> She's an

who starts her day with yoga.

 

4. Một tách cà phê giúp tôi xua tan cơn buồn ngủ vào buổi sáng.

-> A cup of coffee helps me

in the morning.

 

5. Tôi có nhiều việc đã được lên lịch hôm nay.

-> I’ve got a lot of tasks

today.

💡 Gợi ý

more of a night owl

early riser

shake off the sleepiness

lined up

the perks of

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

thuận theo tự nhiên, không cưỡng ép

02.

giúp ai đó bắt đầu hoạt động, khởi động tinh thần

03.

ra khỏi giường, thức dậy (thường lười biếng)

04.

vào phút chót, sát giờ

05.

định hình không khí, tinh thần hoặc phong cách cho điều gì đó

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background