Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Outer space and stars: Bài mẫu và từ vựng - Bài 1

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Outer space and stars kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Outer space and stars.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Outer space and stars - Part 1 thường được dùng trong bài.

touch on something
/tʌʧ ɒn ˈsʌmθɪŋ/
(verb). đề cập nhẹ, nói sơ qua một chủ đề
vocab
curiosity about the unknown
/ˌkjʊəriˈɒsəti əˈbaʊt ði ʌnˈnəʊn/
(noun). sự tò mò về những điều chưa biết
vocab
take someone's breath away
/teɪk ˈsʌmwʌnz breθ əˈweɪ/
(verb). làm ai đó sững sờ, không thốt nên lời
vocab
in the grand scheme of things
/ɪn ðə ɡrænd skiːm əv θɪŋz/
(adv). trong tổng thể, bức tranh lớn của mọi thứ
vocab
explore something out of pure curiosity
/ɪkˈsplɔː ˈsʌmθɪŋ aʊt əv pjʊə kjʊəriˈɒsəti/
(verb). khám phá điều gì đó chỉ vì tò mò
vocab
the life cycle of stars
/ðə laɪf ˈsaɪkl əv stɑːz/
(noun). vòng đời của các ngôi sao
vocab
solar system
/ˈsəʊlə ˈsɪstəm/
(noun). hệ mặt trời
vocab
go super deep
/ɡəʊ ˈsuːpə diːp/
(verb). đào sâu vào một chủ đề
vocab
be blown away by something
/bi bləʊn əˈweɪ baɪ ˈsʌmθɪŋ/
(verb). bị ấn tượng mạnh, ngạc nhiên trước điều gì
vocab
mind-blowing
/ˈmaɪnd ˌbləʊɪŋ/
(adj). gây choáng ngợp vì quá hay, quá lớn, quá bất ngờ
vocab
jump at the chance
/ʤʌmp ət ðə ʧɑːns/
(verb). nắm bắt ngay cơ hội
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Trong bài thuyết trình, giáo viên chỉ nói sơ qua về vật lý thiên văn.

-> The teacher briefly

astrophysics in the lecture.

 

2. Trẻ em luôn có sự tò mò tự nhiên với những điều chưa biết.

-> Kids often have a natural

.

 

3. Cảnh sao trời ở sa mạc thực sự khiến tôi nghẹt thở.

-> The desert night sky truly

.

 

4. Những chuyện nhỏ nhặt không quan trọng trong bức tranh lớn của cuộc sống.

-> Minor issues don't matter much

.

 

5. Tôi đến buổi hội thảo thiên văn chỉ vì tò mò muốn khám phá.

-> I explored the astronomy workshop

.

 

6. Tôi rất thích tìm hiểu về vòng đời của các ngôi sao trong vũ trụ.

-> I love learning about

in the universe.

💡 Gợi ý

the life cycle of stars

out of pure curiosity

touched on

in the grand scheme of things

took my breath away

curiosity about the unknown

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

hệ mặt trời

02.

đào sâu vào một chủ đề

03.

bị ấn tượng mạnh, ngạc nhiên trước điều gì

04.

gây choáng ngợp vì quá hay, quá lớn, quá bất ngờ

05.

nắm bắt ngay cơ hội

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background