Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Patience: Bài mẫu và từ vựng - Bài 1

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Patience kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Patience.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Patience - Part 1 thường được dùng trong bài.

sit through endless buffering
/sɪt θruː ˈendləs ˈbʌfərɪŋ/
(verb). chịu đựng cảnh video tải mãi không xong
vocab
drive someone up the wall
/draɪv ˈsʌmwʌn ʌp ðə wɔːl/
(verb). khiến ai đó phát điên, cực kỳ bực bội
vocab
like a little itch one can’t scratch
/laɪk ə ˈlɪtl ɪʧ juː kɑːnt skræʧ/
(adv). gây khó chịu nhẹ nhưng dai dẳng, khó chịu vì không giải quyết được
vocab
keep up with one's pace
/kiːp ʌp wɪð wʌnz peɪs/
(verb). theo kịp tốc độ của ai đó
vocab
work on a monotonous task
/wɜːk ɒn ə məˈnɒtənəs tɑːsk/
(verb). làm một công việc lặp đi lặp lại, nhàm chán
vocab
feel like running on a treadmill
/fiːl laɪk ˈrʌnɪŋ ɒn ə ˈtrɛdmɪl/
(verb). cảm thấy như làm hoài mà không tiến triển
vocab
mind-numbing
/ˈmaɪnd nʌmɪŋ/
(adj). gây tê liệt đầu óc, quá chán hoặc quá căng thẳng
vocab
prolonged focus
/prəˈlɒŋd ˈfəʊkəs/
(noun). sự tập trung kéo dài
vocab
wear someone down
/weə ˈsʌmwʌn daʊn/
(verb). làm ai đó kiệt sức dần dần
vocab
last-minute change
/ˌlɑːst ˈmɪnɪt ʧeɪndʒ/
(noun). thay đổi vào phút chót
vocab
like herding cats
/laɪk ˈhɜːdɪŋ kæts/
(adv). cực kỳ khó kiểm soát (ý nói quản lý nhóm người không hợp tác)
vocab
drag on
/dræɡ ɒn/
(verb). kéo dài lê thê không dứt
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Phải ngồi xem video mà cứ tải mãi thật là bực.

->

is so frustrating.

 

2. Tiếng ồn lúc làm việc khiến tôi phát điên.

-> The noise while working

.

 

3. Sự chờ đợi đó như kiểu khó chịu âm ỉ mà không xử lý được.

-> That kind of waiting is

.

 

4. Anh ấy đi quá nhanh, tôi không thể theo kịp.

-> He walks so fast I can’t

.

 

5. Việc nhập dữ liệu là công việc cực kỳ lặp lại và nhàm chán.

->

like data entry is exhausting.

 

6. Cứ làm việc mà không thấy kết quả gì, như chạy bộ tại chỗ vậy.

-> I

with no end in sight.

💡 Gợi ý

feel like I’m running on a treadmill

keep up with his pace

Working on a monotonous task

Sitting through endless buffering

like a little itch I can’t scratch

drives me up the wall

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

gây tê liệt đầu óc, quá chán hoặc quá căng thẳng

02.

sự tập trung kéo dài

03.

làm ai đó kiệt sức dần dần

04.

thay đổi vào phút chót

05.

cực kỳ khó kiểm soát (ý nói quản lý nhóm người không hợp tác)

06.

kéo dài lê thê không dứt

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background