Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Public Transportation: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Public Transportation kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 3 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Public Transportation.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Public Transportation Part 1 thường được dùng trong bài.

My go-to for speed and convenience
/maɪ ˈgoʊ tu fɔr spid ənd kənˈvinjəns/
(noun). Lựa chọn hàng đầu cho tốc độ và sự tiện lợi
vocab
Quick, affordable rides through the city’s traffic
/kwɪk əˈfɔrdəbl raɪdz θru ðə ˈsɪtiz ˈtræfɪk/
(noun). Chuyến đi nhanh, giá rẻ xuyên qua giao thông thành phố
vocab
Easier than dealing with parking or traffic
/ˈiziər ðæn ˈdilɪŋ wɪð ˈpɑrkɪŋ ɔr ˈtræfɪk/
(adj). Dễ dàng hơn so với việc lo chỗ đậu xe hay kẹt xe
vocab
Budget-friendly and lets me soak in the local vibe
/ˈbʌʤət ˈfrɛndli ənd lɛts mi soʊk ɪn ðə ˈloʊkəl vaɪb/
(adj). Tiết kiệm và giúp tôi cảm nhận không khí địa phương
vocab
Rely on ride-hailing apps to explore new places
/rɪˈlaɪ ɑn raɪd ˈheɪlɪŋ æps tu ɪkˈsplɔr nu ˈpleɪsɪz/
(verb). Dựa vào ứng dụng gọi xe để khám phá nơi mới
vocab
Faster in traffic compared to buses
/ˈfæstər ɪn ˈtræfɪk kəmˈpɛrd tu ˈbʌsɪz/
(adj). Nhanh hơn trong giao thông so với xe buýt
vocab
Public buses were around, but motorbikes were king
/ˈpʌblɪk ˈbʌsɪz wɜr əˈraʊnd bʌt ˈmoʊtərˌbaɪks wɜr kɪŋ/
(). Xe buýt công cộng có mặt, nhưng xe máy mới là vua
vocab
Hitching a ride with mom or dad
/ˈhɪʧɪŋ ə raɪd wɪð mɑm ɔr dæd/
(verb). Đi nhờ xe bố mẹ
vocab
The metro system set to open soon
/ðə ˈmɛtroʊ ˈsɪstəm sɛt tu ˈoʊpən sun/
(noun). Hệ thống tàu điện ngầm sắp khai trương
vocab
Government pushes for sustainable transport
/ˈgʌvərmənt ˈpʊʃɪz fɔr səˈsteɪnəbl ˈtrænspɔrt/
(). Chính phủ thúc đẩy giao thông bền vững
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau.

1. Tôi dựa vào ứng dụng gọi xe để khám phá các điểm du lịch ở Đà Nẵng.

--> I

in Da Nang.

 

2. Đi xe máy nhanh hơn trong giao thông so với đi xe buýt.

--> Riding a motorbike is

.

 

3. Hồi nhỏ, tôi thường đi nhờ xe ba hoặc mẹ đến trường.

--> When I was a kid, I often

to school.

 

4. Hệ thống tàu điện ngầm sắp khai trương được dự kiến sẽ giúp việc đi lại giữa các khu vực trong thành phố trở nên nhanh chóng hơn.

-->

is expected to facilitate faster cross-city commute.

 

5. Chính phủ thúc đẩy giao thông bền vững nhằm giảm bớt khí thải carbon.

-->

in an attempt to lower carbon emissions.

💡 Gợi ý

The government is pushing for sustainable transport

rely on ride-hailing apps to explore tourist spots

hitched a ride with my mom or dad

faster in traffic compared to buses

The metro system set to open soon

Exercise 2: Điền cụm từ tiếng Anh thích hợp vào ô trống.

 

01.

Chuyến đi nhanh, giá rẻ xuyên qua giao thông thành phố

02.

Dễ dàng hơn so với việc lo chỗ đậu xe hay kẹt xe

03.

Tiết kiệm và giúp tôi cảm nhận không khí địa phương

04.

Lựa chọn hàng đầu cho tốc độ và sự tiện lợi

05.

Xe buýt công cộng có mặt, nhưng xe máy mới là vua

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 1 chủ đề Public Transportation bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. DOL hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background