Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Musical Instruments: Bài mẫu và từ vựng - Bài 1

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Musical Instruments kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 3 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Musical Instruments.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Musical Instruments Part 1 thường được dùng trong bài.

Strum some basic chords
/strʌm sʌm ˈbeɪsɪk kɔrdz/
(verb). Gảy vài hợp âm cơ bản
vocab
A creative outlet that lets me unwind
/ə kriˈeɪtɪv ˈaʊtˌlɛt ðæt lɛts mi ʌnˈwaɪnd/
(noun). Lối thoát sáng tạo giúp tôi thư giãn
vocab
Hit me in the feels
/hɪt mi ɪn ðə fiːlz/
(verb). Chạm đến cảm xúc của tôi
vocab
Create such an emotional vibe
/kriˈeɪt sʌʧ ən ɪˈmoʊʃənəl vaɪb/
(verb). Tạo nên bầu không khí đầy cảm xúc
vocab
A haunting and unique tone
/ə ˈhɔntɪŋ ənd juˈnik toʊn/
(noun). Âm điệu ám ảnh và độc đáo
vocab
Keep cultural traditions alive
/kip ˈkʌlʧərəl trəˈdɪʃənz əˈlaɪv/
(verb). Giữ cho truyền thống văn hóa sống mãi
vocab
A lifelong tool for joy
/ə ˈlaɪfˌlɔŋ tul fɔr ʤɔɪ/
(noun). Công cụ suốt đời để tìm niềm vui
vocab
Practically universal
/ˈpræktɪkli ˌjunəˈvɜrsəl/
(adj). Hầu như mang tính toàn cầu
vocab
A language everyone speaks
/ə ˈlæŋɡwɪʤ ˈɛvrɪˌwʌn spiks/
(noun). Ngôn ngữ mà mọi người đều nói
vocab
Part of the school curriculum
/pɑrt əv ðə skul kəˈrɪkjələm/
(noun). Một phần của chương trình học
vocab
Offer more robust programs
/ˈɔfər mɔr roʊˈbʌst ˈproʊˌɡræmz/
(verb). Cung cấp các chương trình toàn diện hơn
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau.

1. Cô ấy thường gảy vài hợp âm cơ bản để thư giãn sau giờ học.

--> She often

to relax after school.

 

2. Viết nhật ký là lối thoát sáng tạo giúp tôi thư giãn sau một ngày dài.

--> Journaling is

after a long day.

 

3. Câu chuyện đó thật sự chạm đến cảm xúc của tôi, khiến tôi suy nghĩ cả ngày.

--> That story really

and kept me thinking all day.

 

4. Giọng hát của anh ấy tạo nên bầu không khí đầy cảm xúc trong buổi hòa nhạc.

--> His voice

at the concert.

 

5. Tiếng cười hầu như mang tính toàn cầu, ai cũng hiểu.

--> Laughter is

, everyone understands it.

💡 Gợi ý

created such an emotional vibe

practically universal

strums some basic chords

a creative outlet that lets me unwind

hit me in the feels

Exercise 2: Điền cụm từ tiếng Anh thích hợp vào ô trống.

 

01.

Âm điệu ám ảnh và độc đáo

02.

Giữ cho truyền thống văn hóa sống mãi

03.

Công cụ suốt đời để tìm niềm vui

04.

Ngôn ngữ mà mọi người đều nói

05.

Một phần của chương trình học

06.

Cung cấp các chương trình toàn diện hơn

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 1 chủ đề Musical Instruments bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. DOL hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background