Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Tidy: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Tidy kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Tidy.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Tidy - Part 1 thường được dùng trong bài.

keep everything spotless
/kiːp ˈɛvrɪθɪŋ ˈspɒtləs/
(verb). giữ cho mọi thứ luôn sạch bong
vocab
clutter-free space
/ˈklʌtər friː speɪs/
(noun). không gian gọn gàng, không bừa bộn
vocab
neat freak
/niːt friːk/
(noun). người cực kỳ ưa sạch sẽ và gọn gàng
vocab
stress over every little mess
/stres ˈəʊvər ˈevri ˈlɪtl mes/
(verb). lo lắng về từng vết bẩn hay sự lộn xộn nhỏ
vocab
be the end of the world
/bi ði end əv ðə wɜːld/
(verb). là chuyện vô cùng to tát (dùng khi phóng đại)
vocab
give yourself grace
/ɡɪv jɔːˈsɛlf ɡreɪs/
(verb). bao dung với chính mình, cho phép mình không hoàn hảo
vocab
let things slide
/let θɪŋz slaɪd/
(verb). bỏ qua, không quá khắt khe
vocab
take priority over something
/teɪk praɪˈɒrəti ˈəʊvər ˈsʌmθɪŋ/
(verb). được ưu tiên hơn so với điều gì đó
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Cô ấy luôn giữ cho căn hộ sạch sẽ không tì vết.

-> She

in her apartment.

 

2. Tôi cảm thấy thư giãn hơn khi sống trong một không gian gọn gàng.

-> I feel more relaxed in a

.

 

3. Anh ấy là kiểu người cực kỳ gọn gàng, thích mọi thứ phải ngăn nắp.

-> He’s a

who likes everything in order.

 

4. Đừng quá căng thẳng chỉ vì vài mẩu rác nhỏ trên bàn.

-> Stop

every little mess on the table.

💡 Gợi ý

clutter-free space

stressing over

keeps everything spotless

neat freak

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

là chuyện vô cùng to tát (dùng khi phóng đại)

02.

bao dung với chính mình, cho phép mình không hoàn hảo

03.

bỏ qua, không quá khắt khe

04.

được ưu tiên hơn so với điều gì đó

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background