Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a photo you took that you are proud of.
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe a photo you took that you are proud of.” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a photo you took that you are proud of” - Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- Grandfather sitting in his garden during sunset
- About six months ago – during a visit to the countryside
- Quiet, golden-hour moment – grandfather in profile, surrounded by bonsai trees, peaceful and reflective atmosphere
- Natural beauty and timing → golden light, soft shadows, spontaneous composition
- Emotional depth → calm, thoughtful expression reflects his personality
- Meaningful gift → printed photo made grandfather smile quietly, felt deeply rewarding
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi “Describe a photo you took that you are proud of” - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
Oh, there are many but the one that is
To tell you a little bit about it, I
The photo shows him in profile,
What makes me so proud of it is not just the composition or lighting, though that’s part of it—it’s the emotion it carries. That image captures who my grandfather is: wise, gentle, and deeply connected to nature. Every time someone sees it, they comment on how peaceful it feels, and honestly, I think I managed to
Anyway, that’s the photo I’ll probably always
(273 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a photo you took that you are proud of” - Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.
1. Bức ảnh này rất thân thương với tôi.
-> This photo is very
2. Nhiếp ảnh gia đã bắt được khoảnh khắc hoàn hảo.
-> The photographer
3. Bức ảnh như đã đóng băng cảm xúc ấy trong khung hình.
-> The photo froze that emotion perfectly
4. Sau tất cả, cô ấy cuối cùng cũng thấy bình yên.
-> After everything, she was finally
Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.
trở nên hợp lý, suôn sẻ, đúng như ý muốn
nhìn xa xăm, thường mang tính suy tư
giữ gì đó thật gần, ôm chặt hoặc giữ gì trong lòng
đẹp như hình trong tạp chí, ấn tượng, chuyên nghiệp