Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a time when you saw children behave badly in public
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe a time when you saw children behave badly in public” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 3 năm 2025.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- Vincom Center D1
- Shouting, pushing, throwing food wrappers
- Shoppers annoyed: gave dirty looks, avoided confrontation.
- Security guard asked kids to calm down.
- Parents laughed it off, said “be good” without real action.
- Felt bad for staff (cleaning mess) and other shoppers.
- Reflected on parenting: need for boundaries and consequences.
- Wished parents had stepped in sooner - for mall and kids’ growth.
- Moved to another area, but it stuck as a reminder: shared spaces need discipline.
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi Describe a time when you saw children behave badly in public - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
The time that comes to mind is when I saw a group of kids misbehaving at a busy mall in Ho Chi Minh City, and it was
To tell you a little bit about where it was, it was at Vincom Center, a popular shopping mall in District 1. I was there just last month, on a weekend afternoon, doing some holiday shopping. As for what the children were doing, there were three kids, probably around 7 to 10 years old,
When it comes to how others reacted, most people looked annoyed but didn’t say anything—shoppers
That’s all I have to say. Thank you.
(355 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau.
Họ đứng nhìn cuộc ẩu đả xảy ra mà không thực sự can thiệp. --> They watched the fight break out
.Một số nhân viên lẩm bẩm dưới hơi thở sau khi sếp thông báo làm thêm giờ vào cuối tuần. --> Some employees
after the boss announced weekend overtime.Khi hai đồng nghiệp tranh cãi trong cuộc họp, cảm giác giống như đang chứng kiến một cơn bão nhỏ diễn ra ngay tại bàn làm việc. --> When the two coworkers argued during the meeting, it was like
right at the office table.Cô phải đặt ra giới hạn với bạn cùng phòng về việc mượn quần áo mà không cần hỏi. --> She had to
with her roommate about borrowing clothes without asking.Thực tập sinh mới liên tục thử nghiệm giới hạn mà không có hậu quả gì, ngày nào cũng đến muộn. --> The new intern kept
, arriving late every day.Khi cậu thiếu niên liên tục hét vào mặt người phục vụ, mọi người đều mong bố mẹ cậu bé đã can thiệp sớm hơn. --> When the teenager kept yelling at the waiter, everyone was
.Trong các dự án nhóm, một chút kỷ luật có tác dụng lớn giúp mọi việc đi đúng hướng. --> In team projects,
in keeping things on track.
Exercise 2: Điền cụm từ tiếng Anh thích hợp vào ô trống.
Chạy nhảy, quậy phá mất kiểm soát
Liếc nhìn khó chịu
Cười cho qua, coi như không có gì
Làm đổ một vật trưng bày
Là một cảnh náo loạn, ầm ĩ
💡 Lời kết
Mong rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Naughty Child câu hỏi Describe a time when you saw children behave badly in public.


