Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe an advertisement you don't like
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe an advertisement you don't like” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe an advertisement you don't like” - Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- A dramatic skincare commercial on YouTube
- A facial cream that falsely claims to erase signs of aging in seven days
- A few months ago while watching a cooking tutorial online – appeared multiple times as an unskippable ad
- Unrealistic results and fake visuals → clear editing and overacting
- Plays on insecurities → suggests aging is a flaw to “fix”
- Repeated exposure makes it more irritating → interrupts viewing experience, feels pushy
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi “Describe an advertisement you don't like” - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
One advertisement that really
To give you some context, it’s an ad for a facial cream that claims to remove all signs of aging in just seven days. The ad shows this overly perfect model applying the cream once, and then magically, her wrinkles vanish, her skin glows like porcelain, and she suddenly looks ten years younger. The acting is super exaggerated, and the voiceover is
I first
The reason I really dislike this advertisement is because it feels misleading and
I think a good ad should be honest, relatable, and informative. But this one just feels fake and pushy. Instead of
So yeah, that’s one ad I definitely don’t enjoy seeing. Thanks for listening!
(264 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe an advertisement you don't like” - Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.
1. Quảng cáo này cứ lặp lại khiến tôi phát cáu.
-> This ad keeps playing and really
2. Mạng xã hội đang đẩy chuẩn mực sắc đẹp phi thực tế đến giới trẻ.
-> Social media promotes
3. Quảng cáo này toàn là hứa hẹn viển vông.
-> This commercial is
4. Tôi tình cờ thấy đoạn quảng cáo đó trên YouTube.
-> I
5. Tôi ghét những quảng cáo không thể bỏ qua trên video.
-> I hate those
Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.
xuất hiện liên tục
làm quá, kịch tính một cách thái quá
lợi dụng sự tự ti của con người để thao túng hoặc bán hàng
cuốn hút, hấp dẫn khiến ai chú ý
tránh hoàn toàn điều gì đó