Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe an outdoor activity you did in a new place recently.
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe an outdoor activity you did in a new place recently.” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe an outdoor activity you did in a new place recently” - Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- Paddleboarding on a lake in Da Lat
- Cousin – outdoor sports enthusiast
- Yes – cousin taught basic techniques (paddle, balance, stance) and encouraged persistence
- Let go of self-consciousness → stopped worrying about falling
- Started enjoying the experience → breeze, still water, peaceful surroundings
- Gained confidence → paddled steadily across the lake by the end
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi “Describe an outdoor activity you did in a new place recently” - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
One outdoor activity I did recently in a new place was paddleboarding on a lake up in Da Lat.
To tell you a little bit about it, my cousin invited me to join him on a
At first, I absolutely needed help. My cousin
What really changed during the activity was my mindset. At first, I was tense and
That’s all there is to it—thanks for giving me the chance to share!
(270 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe an outdoor activity you did in a new place recently” - Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.
1. Cuối tuần rồi chúng tôi có một chuyến đi nghỉ ngắn tới biển.
-> We had a
2. Cô ấy đang cố gắng bước ra khỏi vùng an toàn.
-> She's trying to
3. Anh ấy chỉ tôi cách dùng phần mềm trong vài phút.
-> He gave me
4. Sau nhiều tháng trị liệu chuyên sâu, cuối cùng cô ấy cũng đã phục hồi sau chấn thương một cách mạnh mẽ hơn bao giờ hết.
-> After months of intense therapy, she's finally
Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.
kiên trì với điều gì đó
ngượng ngùng, tự ti
cười xòa cho qua, không để bụng
buông bỏ, bỏ qua điều gì đó (cảm xúc, lo lắng...)