Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Elderly Person: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Elderly Person kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 1 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Elderly Person.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Elderly Person Part 3 thường được dùng trong bài.

Face-to-face interaction
/feɪs tu feɪs ˌɪntərˈækʃən/
(noun). Tương tác trực tiếp
vocab
Build strong connections
/bɪld strɔːŋ kəˈnɛkʃənz/
(verb). Xây dựng mối quan hệ bền chặt
vocab
Share a special bond
/ʃeər ə ˈspɛʃəl bɒnd/
(verb). Có một mối quan hệ đặc biệt
vocab
From the comfort of their homes
/frʌm ðə ˈkʌmfərt ʌv ðɛr hoʊmz/
(preposition). Ngay tại nhà của họ
vocab
Telemedicine
/ˌtɛləˈmɛdɪsən/
(noun). Y tế từ xa
vocab
Combat social isolation
/ˈkɒmbæt ˈsoʊʃəl ˌaɪsəˈleɪʃən/
(verb). Chống lại sự cô lập xã hội
vocab
Keep someone engaged
/kiːp ˈsʌmwʌn ɪnˈɡeɪdʒd/
(verb). Khiến ai đó cảm thấy hứng thú, tham gia tích cực
vocab
Potter around
/ˈpɒtə əˈraʊnd/
(verb). Làm việc lặt vặt, thư giãn
vocab
Keep their spirits up
/kiːp ðeə ˈspɪrɪts ʌp/
(verb). Giữ cho tinh thần lạc quan
vocab
Hooked on (something)
/hʊkt ɒn/
(adj). Nghiện, mê mẩn điều gì đó
vocab
Tug at someone’s heartstrings
/tʌɡ æt ˈhɑːtstrɪŋz/
(verb). Làm ai đó xúc động mạnh
vocab
Dip into (something)
/dɪp ˈɪntuː/
(verb). Tham gia vào, thử làm điều gì đó một cách nhẹ nhàng
vocab
At their own pace
/æt ðeər əʊn peɪs/
(preposition). Theo nhịp độ của riêng họ
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Các doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ bền chặt với khách hàng để thành công.

-> Businesses need to

with customers to succeed.

 

2. Hai chị em sinh đôi có một mối quan hệ đặc biệt ngay từ khi còn nhỏ.

-> The twin sisters

since childhood.

 

3. Người cao tuổi thường phải chống lại sự cô lập xã hội nếu không có người thân bên cạnh.

-> Elderly people often

if they lack family support.

 

4. Giáo viên luôn cố gắng giữ cho học sinh hứng thú trong suốt tiết học.

--> The teacher always tries to

throughout the lesson.

 

5. Mặc dù sống một mình, bà luôn giữ tinh thần lạc quan bằng cách nói chuyện với hàng xóm.

--> Even though she lives alone, she

by chatting with neighbors.

 

6. Một số người lớn tuổi đã nghiện xem các video nấu ăn trên YouTube.

--> Some elderly folks

cooking videos on YouTube.

 

7. Cảnh đoàn tụ gia đình trong phim làm tôi xúc động rơi nước mắt.

--> The family reunion scene really

.

💡 Gợi ý

combat social isolation

build strong connections

have shared a special bond

keeps her spirits up

have gotten hooked on

tugged at my heartstrings

keep students engaged

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

Y tế từ xa

02.

Ngay tại nhà của họ

03.

Tương tác trực tiếp

04.

Làm việc lặt vặt, thư giãn

05.

Tham gia vào, thử làm điều gì đó một cách nhẹ nhàng

06.

Theo nhịp độ của riêng họ

💡 Lời kết

DOL hy vọng câu hỏi và mẫu câu trả lời cùng từ vựng cũng như cấu trúc câu phía trên sẽ giúp bạn ghi điểm thật cao trong phần thi IELTS Speaking Part 3, biến một chủ đề như Elderly Person trở thành chủ đề “tủ” của bạn trong kỳ thi sắp đến.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background