Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Forgetting Things and Memory: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Forgetting Things and Memory kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Forgetting Things and Memory.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Forgetting Things and Memory - Part 3 thường được dùng trong bài.

slip through the cracks
/slɪp θruː ðə kræks/
(verb). bị bỏ sót, không được chú ý (trong hệ thống, quá trình...)
vocab
scramble focus
/ˈskræmbl ˈfəʊkəs/
(verb). làm rối loạn sự tập trung
vocab
work wonders
/wɜːk ˈwʌndəz/
(verb). mang lại hiệu quả bất ngờ, tuyệt vời
vocab
stay on top of things
/steɪ ɒn tɒp əv θɪŋz/
(verb). kiểm soát tốt mọi thứ, nắm bắt thông tin thường xuyên (nghĩa bóng)
vocab
juggle tasks
/ˈʤʌɡl tɑːsks/
(verb). xoay xở nhiều nhiệm vụ cùng lúc
vocab
as a crutch
/əz ə krʌʧ/
(adv). như một sự phụ thuộc, biện pháp dựa dẫm (nghĩa bóng)
vocab
take something in
/teɪk ˈsʌmθɪŋ ɪn/
(verb). tiếp nhận, hấp thu (kiến thức, thông tin...)
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Một số học sinh yếu có thể bị bỏ sót trong lớp đông người.

-> Some struggling students may

in a large class.

 

2. Tiếng ồn làm rối loạn khả năng tập trung của tôi.

-> The noise

.

 

3. Một giấc ngủ ngon có thể giúp cải thiện tâm trạng rõ rệt.

-> A good night’s sleep can

for your mood.

 

4. Cô ấy luôn kiểm soát tốt tiến độ công việc của mình.

-> She always

her work.

💡 Gợi ý

scrambled my focus

stays on top of

slip through the cracks

work wonders

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

xoay xở nhiều nhiệm vụ cùng lúc

02.

như một sự phụ thuộc, biện pháp dựa dẫm (nghĩa bóng)

03.

tiếp nhận, hấp thu (kiến thức, thông tin...)

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background