Từ Vựng Bài Nghe The increase in loneliness
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The increase in loneliness được lấy từ cuốn Cambridge 20 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
Loneliness
/ˈləʊnlinəs/
(noun). sự cô đơn
Eye-opener
/ˈaɪ ˌəʊpənə/
(noun). điều làm sáng tỏ
Modern lifestyle
/ˈmɒdən ˈlaɪfstɑɪl/
(noun). lối sống hiện đại
Isolated
/ˈaɪsəleɪtɪd/
(adj). bị cô lập
High flat
/haɪ flæt/
(noun). căn hộ tầng cao
Extended family
/ɪkˈstɛndɪd ˈfæmɪli/
(noun). đại gia đình
Plausible
/ˈplɔːzəbl/
(adj). hợp lý, đáng tin
Health risk
/hɛlθ rɪsk/
(noun). rủi ro sức khỏe
Move around
/muːv əˈraʊnd/
(verb). di chuyển
Obesity
/əʊˈbiːsɪti/
(noun). béo phì
Dementia
/dɪˈmɛnʃə/
(noun). chứng mất trí
Cardiovascular disease
/ˌkɑːdiəʊˈvæskjʊlə dɪˈziːz/
(noun). bệnh tim mạch
Subjective
/səbˈdʒɛktɪv/
(adj). chủ quan
Immune system
/ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/
(noun). hệ miễn dịch
Evolutionary theory
/ˌiːvəˈluːʃənəri ˈθɪəri/
(noun). thuyết tiến hóa
Diagnosis
/ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/
(noun). sự chẩn đoán
Clinical form
/ˈklɪnɪkəl fɔːm/
(noun). dạng lâm sàng
Depression
/dɪˈprɛʃən/
(noun). trầm cảm
Strike up a conversation
/straɪk ʌp ə ˌkɒnvəˈseɪʃən/
(verb). bắt chuyện
Solitude
/ˈsɒlɪtjuːd/
(noun). sự tĩnh lặng, cô đơn
Nuclear family
/ˈnjuːkliə ˈfæmɪli/
(noun). gia đình hạt nhân
Urban design
/ˈɜːbən dɪˈzaɪn/
(noun). thiết kế đô thị
Lifespan
/ˈlaɪfspæn/
(noun). tuổi thọ
Mobile workforce
/ˈməʊbaɪl ˈwɜːkfɔːs/
(noun). lực lượng lao động linh động
Solid evidence
/ˈsɒlɪd ˈɛvɪdəns/
(noun). bằng chứng chắc chắn
Misleading
/ˌmɪsˈliːdɪŋ/
(adj). gây hiểu lầm
Widely accepted
/ˈwaɪdli əkˈsɛptɪd/
(adj). được chấp nhận rộng rãi
Medical cure
/ˈmɛdɪkl kjʊə/
(noun). phương pháp chữa bệnh
Take seriously
/teɪk ˈsɪəriəsli/
(verb). xem trọng, coi là nghiêm trọng
Overstated
/ˈəʊvəsteɪtɪd/
(adj). bị phóng đại
Express frustration
/ɪkˈsprɛs frʌˈstreɪʃən/
(verb). bày tỏ sự thất vọng
A sense of belonging
/ə sɛns əv bɪˈlɒŋɪŋ/
(noun). cảm giác thuộc về
Self-confidence
/ˌsɛlf kənˈfɪdəns/
(noun). sự tự tin
Mental health
/ˈmɛntl hɛlθ/
(noun). sức khỏe tinh thần