Cambridge IELTS 14 - Reading Test 1 With Practice Test, Answers And Explanation
Luyện tập đề IELTS Online Test Cambridge IELTS 14 - Reading Test 1 được lấy từ cuốn sách Cambridge IELTS 14 với trải nghiệm thi IELTS trên máy và giải thích đáp án chi tiết bằng Linearthinking, kèm answer key và list từ vựng IELTS cần học trong bài đọc.
Passage
📖 Bài đọc passage 1
❓ Câu hỏi passage 1
• building a 'magical kingdom' may help develop .
• board games involve and turn-taking
Recent changes affecting children's play
• populations of have grown
• opportunities for free play are limited due to
fear of
fear of
increased in schools
International policies on children's play
• it is difficult to find to support new policies
• research needs to study the impact of play on the rest of the child's
🔥 Đáp án & giải thích 1
Giải thích chi tiết
Đọc hiểu câu hỏi:
Building a 'magical kingdom' may help develop _________ *Pattern used: develop something => Đáp án cần tìm là Noun - một lợi ích mà "magical kingdom" mang lại.
-----------------------
Tìm vị trí thông tin liên quan
Dựa vào thông tin trong câu hỏi, đáp án cần liên quan tới magical kingdom. Chúng ta có thể tìm thấy đáp án được nhắc đến ở trong đoạn văn đầu tiên trong bài.
*Một số bạn có thể xác định sai vị trí ở đây. Vấn đề này có thể được giải quyết bằng cách đổi từ thói quen scan (vốn dĩ rủi ro sai cao và tốn thời gian hơn), sang Linearthinking & đọc hiểu Main parts của từng câu. (an toàn hơn và tối ưu thời gian hơn, khi đã thành thạo)
Dựa vào Read connection, ở trong đoạn văn đầu tiên, this fantasy ở trong câu 3 đang đề cập tới creating an enchanting world ở trong câu 2, hoặc là trò chơi magical kingdom ở trong câu đầu tiên:
1 Brick by brick, six-year-old Alice is building a magical kingdom. 2 Imagining fairy-tale turrets and fire-breathing dragons, wicked witches and gallant heroes , she is creating an enchanting world. 3 Although she isn't aware of it, this fantasy is helping her take her first steps towards her capacity and so it will have important repercussions in her adult life.
-----------------------
Đọc hiểu thông tin liên quan => So sánh meanings để chọn đáp án
Reading: This fantasy is helping her take her first steps towards her capacity for creativity . Question: Building a 'magical kingdom' may help develop _________
Trong khi đó, đáp án cần tìm là Noun - một lợi ích mà "magical kingdom" mang lại.
=> Đáp án chính xác: creativity
----
Note:
Đáp án cần tìm là ONE WORD, một số bạn có thể nhầm tưởng đáp án là một số danh từ khác trong câu, như “steps” hoặc “capacity.”
Nếu chúng ta chọn "steps", đáp án lúc này sẽ là: "Help develop steps" -> Không có nghĩa -> Đáp án sai.
Nếu chúng ta chọn "capacity", đáp án lúc này sẽ là: "Help develop capacity" => quá mơ hồ, không hiểu được là đang phát triển cái gì => Đáp án sai.
Passage
📖 Bài đọc passage 2
❓ Câu hỏi passage 2
🔥 Đáp án & giải thích 2
Giải thích chi tiết
Chiến lược làm bài:
Đối với dạng Matching Information, chúng ta nên làm CUỐI CÙNG, sau khi hoàn thành các loại câu hỏi khác.
Bởi vì tại thời điểm này, bạn đã nắm được phần nào bố cục & nội dung của bài văn, từ đó bạn có thể tìm thông tin nhanh hơn và chính xác hơn đó!
---------------------
Đọc hiểu câu hỏi
Question: a description of how people misused a bike-sharing scheme *patterns used: description (n) of something ; misuse (v) something
=> Đáp án cần phải miêu tả chi tiết mọi người sử dụng chương trình chia sẻ xe đạp một cách sai lầm
---------------------
Mường tượng thông tin bạn có thể gặp trong bài đọc => Xác định vị trí thông tin liên quan
Một số bạn có thể nhầm tưởng rằng câu trả lời phải sử dụng chính xác cụm từ description hoặc misused a bike-sharing scheme. Tuy nhiên, điều này là SAI nhé!
Thông tin trong đoạn văn thường KHÔNG sử dụng từ chính xác, mà thay vào đó mô tả CỤ THỂ HƠN thông tin trong câu hỏi.
=> Một số gợi ý về cách mường tượng thông tin cụ thể trong bài đọc: how people misused a bike-sharing program => stealing, illegally buying and selling bikes, exploiting the policy for personal gain ...
Dựa trên thông tin được đưa ra trong câu hỏi, chúng ta có thể tìm thấy thông tin này được đề cập trong bài văn: "The system, however, was prone to vandalism and theft" hoặc "there would always be a couple of bikes missing"
---------------------
Đọc hiểu thông tin liên quan => So sánh meanings để chọn đáp án chính xác
1 The system , however, was prone to vandalism and theft . 2 ' After every weekend there would always be a couple of bikes missing ,' *Pattern used: be prone to something = dễ bị cái gì đó
-> Dựa trên thông tin trong đoạn đọc và câu hỏi, chúng ta có thể kết luận rằng: READING: Chương trình chia sẻ xe đạp gặp vấn đề với những người làm hỏng hoặc ăn cắp xe đạp. QUESTION: a description of how people misused a bike-sharing scheme
=> Đáp án chính xác sẽ là Paragraph E
-----------------------
BONUS: Áp dụng Linearthinking để vượt qua thử thách về vocabulary
Nếu bạn có vốn vocabulary tốt, rất có thể bạn đã biết rằng: be prone (adj) to something = dễ bị cái gì đó vandalism (n) = sự phá hoại theft (n) = trộm cắp
Nhưng nếu trong trường hợp chúng ta không biết thì sao?
-> Trong trường hợp này, dựa vào Read Connections, chúng ta có thể nhận ra rằng câu 2 đang support/expand câu 1. Nói cách khác, hai câu này đang có cùng meaning / phát triển cùng 1 main idea.
Chúng ta có thể tận dụng việc này để phân tích và dự đoán meaning của những vocabulary khó (be prone to vandalism và theft, trong trường hợp này)
1 The system, however, was prone to vandalism and theft.
2 ' After every weekend there would always be a couple of bikes missing ,'
=> "The system was prone to vandalism and theft" cũng sẽ có nghĩa là a couple of bikes missing every weekend .
Passage
📖 Bài đọc passage 3
❓ Câu hỏi passage 3
🔥 Đáp án & giải thích 3
Giải thích chi tiết
Chiến lược làm bài:
Đối với dạng Matching names, chúng ta nên làm như sau để tối ưu hóa việc đọc:
1. Xác định tên trong bài đọc trước.
2. Áp dụng Simplify & Read connections, đọc thông tin có liên quan đến tên đã cho -> tóm tắt ý chính.
3. So sánh ý chính với danh sách câu hỏi để chọn 1 (hoặc nhiều) câu trả lời đúng.
-----------------------
Xác định vị trí thông tin liên quan
Vì Enz và Siguaw là thông tin đặc biệt, chúng ta có thể tìm thấy người viết sử dụng chính xác thông tin này trong bài đọc ha.
*Một số bạn có thể làm sai ở đây. Điều này có thể được giải quyết bằng cách thay đổi thói quen đọc lướt (vốn khá rủi ro và tốn thời gian) sang đọc Main parts của từng câu. (an toàn hơn và tối ưu hóa thời gian hơn, khi đã thành thạo)
-----------------------
Đọc hiểu thông tin liên quan
1 It is therefore essential for hotel management to develop HRM practices that enable them to inspire and retain competent employees .
2 This requires an understanding of what motivates employees at different levels of management and different stages of their careers (Enz and Siguaw, 2000).
=> MAIN IDEA:
Quản lý khách sạn nên biết làm thế nào để truyền cảm hứng và giữ chân nhân viên có năng lực.
Để làm được việc này, quản lý khách sạn cần hiểu điều gì thúc đẩy những nhân viên có năng lực đó.
3 This implies that it is beneficial for hotel managers to understand what practices are most favorable to increase employee satisfaction and retention .
=> Câu 2 & 3 phát triển cùng 1 main idea.
=> Tóm tắt ý chính của câu 1-2-3 => So sánh meanings để chọn đáp án READING: Quản lý khách sạn cần hiểu điều gì thúc đẩy những nhân viên có năng lực đó => truyền cảm hứng và giữ chân họ QUESTION: Hotel managers need to know what would encourage good staff to remain.
=> Đáp án chính xác là E - Enz and Siguaw