Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 20 - Reading Test 1
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 20 - Reading Test 1 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 20. Phần từ vựng IELTS của bài bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
📓 Passage 1: The kãkãpo
Nesting female
/ˈnɛstɪŋ ˈfiːmeɪl/
(noun). con cái làm tổ
Feral
/ˈferəl/
(adj). tái hoang dã
Population size
/ˌpɒpjʊˈleɪʃən saɪz/
(noun). quy mô dân số
Critically endangered
/ˈkrɪtɪkli ɪnˈdeɪndʒəd/
(adj). cực kỳ nguy cấp
Nocturnal
/nɒkˈtɜːnəl/
(adj). hoạt động về đêm
Flightless
/ˈflaɪtləs/
(adj). không biết bay
Solitary
/ˈsɒlɪtəri/
(adj). sống đơn độc
Forage
/ˈfɒrɪdʒ/
(verb). kiếm ăn
Incubation
/ˌɪŋkjʊˈbeɪʃən/
(noun). sự ấp trứng
Conservationist
/kənˈsɜːveɪʃənɪst/
(noun). nhà bảo tồn
Relocate
/ˈriːləʊkeɪt/
(verb). di dời
Expedition
/ˌekspəˈdɪʃən/
(noun). cuộc thám hiểm
Predator-free
/ˈprɛdətə friː/
(adj). không có động vật săn mồi
Offset
/ˈɒfsɛt/
(verb). bù đắp
Mortality
/mɔːˈtælɪti/
(noun). tỷ lệ tử vong
Eradicate
/ɪˈrædɪkeɪt/
(verb). tiêu diệt
Hand-raising
/ˈhænd ˌreɪzɪŋ/
(noun). nuôi dưỡng bằng tay
Genetic diversity
/dʒəˈnɛtɪk daɪˈvɜːsɪti/
(noun). đa dạng di truyền
Supplementary feeding
/ˌsʌplɪˈmɛntəri ˈfiːdɪŋ/
(noun). cho ăn bổ sung
Cautious optimism
/ˈkɔːʃəs ˌɒptɪmɪzəm/
(noun). lạc quan một cách thận trọng
📓 Passage 2: To Britain
Arise from
/əˈraɪz frəm/
(verb). phát sinh từ
Reintroduce
/ˌriːɪntrəˈdjuːs/
(verb). tái thả vào tự nhiên
Bring into
/brɪŋ ˈɪntuː/
(verb). đưa vào
Escape
/ɪˈskeɪp/
(verb). trốn thoát
Vulnerable
/ˈvʌlnərəbl/
(adj). dễ bị tổn thương
Visible
/ˈvɪzəbl/
(adj). có thể nhìn thấy
Flourish
/ˈflʌrɪʃ/
(verb). phát triển mạnh
Insects carrying disease
/ˈɪnsekts ˈkærɪɪŋ dɪˈziːz/
(noun). côn trùng mang mầm bệnh
Prominent
/ˈprɒmɪnənt/
(adj). nổi bật
Dutch elm disease
/dʌtʃ ɛlm dɪˈziːz/
(noun). bệnh cây du Hà Lan
Epidemic
/ˌepɪˈdemɪk/
(noun). dịch bệnh
Infected
/ɪnˈfɛktɪd/
(adj). bị nhiễm
Mature
/məˈtjʊə/
(adj). trưởng thành
Vascular system
/ˈvæskjʊlər ˈsɪstəm/
(noun). hệ thống mạch
Susceptible
/səˈsɛptəbl/
(adj). dễ bị ảnh hưởng
Resistant
/rɪˈzɪstənt/
(adj). có sức đề kháng
Hybrid strain
/ˈhaɪbrɪd streɪn/
(noun). chủng lai
Advocate
/ˈædvəkeɪt/
(noun). người ủng hộ
Social acceptance
/ˈsəʊʃəl əkˈsɛptəns/
(noun). sự chấp nhận của xã hội
Raise questions
/reɪz ˈkwɛs.tʃənz/
(verb). đặt ra câu hỏi
Acknowledge
/əkˈnɒlɪdʒ/
(verb). thừa nhận
Wary
/ˈweəri/
(adj). thận trọng, nghi ngờ
Horticultural analogue
/ˌhɔːtɪˈkʌltʃərəl ˈænəlɒɡ/
(noun). phương pháp, cây trồng tương tự trong ngành làm vườn
Cloning
/ˈkləʊnɪŋ/
(noun). nhân bản vô tính
📓 Passage 3: How stress affects our judgement
widely held assumption
/ˈwaɪdli hɛld əˈsʌmpʃən/
(noun). giả định phổ biến
Stress levels
/strɛs ˈlɛvəlz/
(noun). mức độ căng thẳng
Handle stress
/ˈhændl strɛs/
(verb). xử lý căng thẳng
public service profession
/ˈpʌblɪk ˈsɜːvɪs prəˈfɛʃən/
(noun). nghề dịch vụ công
well-suited
/ˌwelˈsuːtɪd/
(adj). phù hợp
Justify
/ˈdʒʌstɪfaɪ/
(verb). biện minh, chứng minh
set out objectives
/sɛt aʊt əbˈdʒɛktɪvz/
(verb). đặt ra mục tiêu
Methodology
/ˌmɛθəˈdɒlədʒi/
(noun). phương pháp luận
Mechanism
/ˈmɛkənɪzəm/
(noun). cơ chế
level of anxiety
/ˈlɛvəl əv æŋˈzaɪəti/
(noun). mức độ lo âu
heightened sensitivity
/ˈhaɪtənd sɛnsəˈtɪvɪti/
(noun). sự nhạy cảm tăng cao
External threats
/ɪkˈstɜːnl θrɛts/
(noun). mối đe dọa bên ngoài
a sense of danger
/ə sɛns əv ˈdeɪndʒə/
(noun). cảm giác nguy hiểm
Cortisol levels
/ˈkɔːtɪzɒl ˈlɛvəlz/
(noun). mức độ cortisol
Stressful public event
/ˈstrɛsfʊl ˈpʌblɪk ɪˈvɛnt/
(noun). sự kiện công cộng gây căng thẳng
Take the information in
/teɪk ði ˌɪnfəˈmeɪʃən ɪn/
(noun). tiếp nhận thông tin
Physiological change
/ˌfɪziəˈlɒdʒɪkəl tʃeɪndʒ/
(noun). thay đổi sinh lý
Hyper-vigilant
/ˌhaɪpəˈvɪdʒɪlənt/
(adj). cảnh giác cao độ
Electronic media devices
/ɪˌlɛktrɒnɪk ˈmiːdiə dɪˈvaɪsɪz/
(noun). thiết bị truyền thông điện tử
Trigger
/ˈtrɪɡə/
(verb). kích hoạt / tác nhân gây ra
Optimistic
/ɒpˈtɪmɪstɪk/
(adj). lạc quan
Take little notice of
/teɪk ˈlɪtl ˈnəʊtɪs əv/
(verb). ít chú ý đến
Alter beliefs
/ˈɔːltə bɪˈliːfs/
(verb). thay đổi niềm tin
Weigh up information
/weɪ ʌp ˌɪnfəˈmeɪʃən/
(verb). cân nhắc thông tin
Take unnecessary precautions
/teɪk ˌʌnɪˈsɛsəri prɪˈkɔːʃənz/
(verb). đề phòng không cần thiết
Exaggerate
/ɪɡˈzædʒəreɪt/
(verb). phóng đại
Collective fear
/kəˈlɛktɪv fɪə/
(noun). nỗi sợ tập thể
Contagious
/kənˈteɪdʒəs/
(adj). dễ lây lan
Conscientious
/ˌkɒnʃiˈɛnʃəs/
(adj). tận tâm, chu đáo