Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 20 - Reading Test 3
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 20 - Reading Test 3 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 20. Phần từ vựng IELTS của bài bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
📓 Passage 1: Frozen food
Frozen food
/ˈfrəʊzn fuːd/
(noun). thực phẩm đông lạnh
Preserve
/prɪˈzɜːv/
(verb). bảo quản
Refrigeration
/rɪˌfrɪdʒəˈreɪʃən/
(noun). sự làm lạnh
Insulated
/ˈɪnsjʊleɪtɪd/
(adj). được cách nhiệt
Mechanical ice
/mɪˈkænɪkəl aɪs/
(noun). đá cơ học
Compressor
/kəmˈprɛsə/
(noun). máy nén khí
Condenser
/kənˈdɛnsə/
(noun). bộ phận ngưng tụ
Evaporator coil
/ɪˈvæpəreɪtə kɔɪl/
(noun). cuộn dây bay hơi
Freezing point
/ˈfriːzɪŋ pɔɪnt/
(noun). điểm đóng băng
Deterioration
/dɪˌtɪəriəˈreɪʃən/
(noun). sự hư hỏng, xuống cấp
Palatable
/ˈpælətəbl/
(adj). ngon miệng
Indigenous
/ɪnˈdɪdʒɪnəs/
(adj). bản địa
Quick-freezing
/kwɪk ˈfriːzɪŋ/
(noun). làm đông nhanh
Cellophane
/ˈsɛləfeɪn/
(noun). giấy bóng kính
Obstacle
/ˈɒbstəkl/
(noun). trở ngại
Ration
/ˈræʃən/
(verb). chia khẩu phần
Appliances
/əˈplaɪənsɪz/
(noun). thiết bị gia dụng
Segmented tray
/ˈsɛɡməntɪd treɪ/
(noun). khay chia ngăn
Turnover
/ˈtɜːnˌəʊvə/
(noun). doanh thu
Food service sales
/fuːd ˈsɜːvɪs seɪlz/
(noun). doanh số ngành phục vụ ăn uống
Abundant
/əˈbʌndənt/
(adj). dồi dào
Freezer compartments
/ˈfriːzə kəmˈpɑːtmənts/
(noun). ngăn đông
nutritional value
/njuːˈtrɪʃənl ˈvæljuː/
(noun). giá trị dinh dưỡng
spoil food
/spɔɪl fuːd/
(verb). làm hỏng thức ăn
Ice transportation business
/aɪs ˌtrænspɔːˈteɪʃən ˈbɪznəs/
(noun). ngành vận chuyển đá
wealthy
/ˈwɛlθi/
(adj). giàu có
A great deal of
/ə ɡreɪt diːl əv/
(adv). rất nhiều
📓 Passage 2: Can the planet's coral reefs be saved?
Artificial reef
/ˌɑːtɪˈfɪʃl riːf/
(noun). rạn san hô nhân tạo
Conservationist
/kənˈsɜːveɪʃənɪst/
(noun). nhà bảo tồn
Polyps
/ˈpɒlɪps/
(noun). sinh vật polyp
Algae
/ˈælɡi/
(noun). tảo
Photosynthesis
/ˌfəʊtəʊˈsɪnθəsɪs/
(noun). quá trình quang hợp
Symbiotic relationship
/ˌsɪmbaɪˈɒtɪk rɪˈleɪʃənʃɪp/
(noun). mối quan hệ cộng sinh
Ocean bed
/ˈəʊʃən bɛd/
(noun). đáy đại dương
Marine species
/məˈriːn ˈspiːʃiːz/
(noun). các loài sinh vật biển
Bleaching events
/ˈbliːtʃɪŋ ɪˈvɛnts/
(noun). hiện tượng tẩy trắng san hô
Thermal stress
/ˈθɜːml strɛs/
(noun). căng thẳng nhiệt
Ocean acidification
/ˈəʊʃən əˌsɪdɪfɪˈkeɪʃən/
(noun). hiện tượng axit hóa đại dương
Deoxygenation
/diˌɒksɪdʒəˈneɪʃən/
(noun). sự giảm oxy
Habitat destruction
/ˈhæbɪtæt dɪˈstrʌkʃən/
(noun). sự phá hủy môi trường sống
Greenhouse gas emissions
/ˈɡriːnhaʊs ɡæs ɪˈmɪʃənz/
(noun). khí thải nhà kính
React
/riˈækt/
(verb). phản ứng
Spawn
/spɔːn/
(verb). sinh sản (thải trứng/tinh trùng)
Artificial spawning
/ˌɑːtɪˈfɪʃl ˈspɔːnɪŋ/
(noun). sinh sản nhân tạo
Restoration efforts
/ˌrɛstəˈreɪʃən ˈɛfət/
(noun). nỗ lực phục hồi
Blighted reef
/ˈblaɪtɪd riːf/
(noun). rạn san hô bị hư hại
Encourage
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
(verb). khuyến khích
Critically important
/ˈkrɪtɪkli ɪmˈpɔːtənt/
(adj). cực kỳ quan trọng
Tried and tested
/traɪd ənd ˈtɛstɪd/
(adj). đã được kiểm chứng
extreme storms
/ɪkˈstriːm stɔːmz/
(noun). bão lớn, thời tiết cực đoan
Contamination
/ˌkɒntəˈmɪneɪʃən/
(noun). sự ô nhiễm
alterations
/ˌɔːltəˈreɪʃənz/
(noun). những thay đổi
cope well with
/kəʊp wɛl wɪð/
(verb). đối phó tốt với
Changed sea conditions
/ʧeɪndʒd siː kənˈdɪʃənz/
(verb). điều kiện biển thay đổi
try out
/traɪ aʊt/
(verb). thử nghiệm
Speed up
/spiːd ʌp/
(verb). tăng tốc
reproduction
/ˌriːprəˈdʌkʃən/
(noun). sự sinh sản
📓 Passage 3: Robots and us
Colonise other planets
/ˈkɒlənaɪz ˈʌðə ˈplænɪts/
(verb). thuộc địa hóa các hành tinh khác
Terraform
/ˈtɛrəfɔːm/
(verb). cải tạo hành tinh
Benign
/bɪˈnaɪn/
(adj). lành tính, vô hại
Analogous to
/əˈnæləɡəs tuː/
(adj). tương tự với
Exploit mineral resources
/ɪkˈsplɔɪt ˈmɪnərəl rɪˈsɔːsɪz/
(verb). khai thác tài nguyên khoáng sản
Pressing need
/ˈprɛsɪŋ niːd/
(noun). nhu cầu cấp bách
Morally dubious
/ˈmɒrəli ˈdjuːbiəs/
(adj). mơ hồ về mặt đạo đức
Outstrip human intelligence
/ˈaʊtstrɪp ˈhjuːmən ɪnˈtɛlɪdʒəns/
(verb). vượt qua trí tuệ con người
Sense one's environment
/sɛns wʌnz ɪnˈvaɪrənmənt/
(verb). cảm nhận môi trường xung quanh
Adeptly
/əˈdɛptli/
(adv). một cách thành thạo
Fret
/frɛt/
(verb). lo lắng, bồn chồn
Highly ambitious
/ˈhaɪli æmˈbɪʃəs/
(adj). đầy tham vọng
Tendency to personify
/ˈtɛndənsi tuː ˈpɜːsənaɪz/
(noun). xu hướng nhân cách hóa
Autonomous threat
/ɔːˈtɒnəməs θrɛt/
(noun). mối đe dọa tự động
Singularity
/sɪŋɡjʊˈlærɪti/
(noun). điểm kỳ dị công nghệ
Idiot savant
/ˈɪdiət sæˈvɒ̃/
(noun). người thiểu năng nhưng có khả năng đặc biệt
Malicious designer
/məˈlɪʃəs dɪˈzaɪnə/
(noun). nhà thiết kế độc ác
Outweigh
/aʊtˈweɪ/
(verb). vượt trội hơn
Supremacy
/suːˈprɛməsi/
(noun). sự tối cao, quyền lực tối thượng
Dystopian
/dɪsˈtəʊpiən/
(adj). phản địa đàng, u ám
Carve out the sphere
/kɑːv aʊt ðə sfɪə/
(verb). mở rộng lĩnh vực ảnh hưởng
divide
/dɪˈvaɪd/
(noun). sự chia rẽ, khoảng cách
clear cut
/ˈklɪə kʌt/
(adj). rõ ràng, dứt khoát
For one's own safety
/fə wʌnz əʊn ˈseɪfti/
(preposition). vì sự an toàn của chính mình
imaginative
/ɪˈmædʒɪnətɪv/
(adj). giàu trí tưởng tượng
mediocre
/ˌmiːdiˈəʊkə/
(adj). tầm thường
ethical aspects
/ˈeθɪkəl ˈæspɛkts/
(noun). các khía cạnh đạo đức
The extent of
/ði ɪkˈstɛnt əv/
(noun). mức độ của
Advances in machine intelligence
/ədˈvɑːnsɪz ɪn məˈʃiːn ɪnˈtɛlɪdʒəns/
(noun). tiến bộ trong trí tuệ máy
inclination
/ˌɪnklɪˈneɪʃən/
(noun). xu hướng, khuynh hướng
attribute to
/əˈtrɪbjuːt tuː/
(verb). gán cho, quy cho
non-human entities
/nɒn ˈhjuːmən ˈɛntɪtiz/
(noun). thực thể phi nhân loại
inanimate
/ɪnˈænɪmət/
(adj). vô tri, không sống
key difference
/kiː ˈdɪfrəns/
(noun). sự khác biệt then chốt
outnumber
/aʊtˈnʌmbə/
(verb). đông hơn
independent thought
/ˌɪndɪˈpɛndənt θɔːt/
(noun). tư duy độc lập
take over
/teɪk ˈəʊvə/
(verb). tiếp quản, giành quyền kiểm soát
portrayal
/pɔːˈtreɪəl/
(noun). sự mô tả, hình ảnh thể hiện
confuse with
/kənˈfjuːz wɪð/
(verb). nhầm lẫn với
a change of approach
/ə ʧeɪndʒ əv əˈprəʊʧ/
(noun). sự thay đổi cách tiếp cận
have a perspective on
/hæv ə pəˈspɛktɪv ɒn/
(verb). có quan điểm về