Từ Vựng Bài Đọc Georgia O'Keeffe Cambridge IELTS 20 Reading Test 4 Passage 1

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Georgia O'Keeffe được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 20 - Test 4 - Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Đọc Georgia O'Keeffe Cambridge IELTS 20 Reading Test 4 Passage 1

Figure
/ˈfɪɡə/
(noun). hình dáng; nhân vật
vocab
American art
/əˈmɛrɪkən ɑːt/
(noun). nghệ thuật Mỹ
vocab
Independent from
/ˌɪndɪˈpɛndənt frəm/
(adj). độc lập khỏi
vocab
Shifting trends
/ˈʃɪftɪŋ trɛndz/
(noun). xu hướng thay đổi
vocab
Abstract
/ˈæbstrækt/
(adj). trừu tượng
vocab
Subtle nuances
/ˈsʌtl ˈnjuːɑːnsɪz/
(noun). sắc thái tinh tế
vocab
Finesse
/fɪˈnɛs/
(noun). sự tinh tế
vocab
Avant-garde
/ˌævɒ̃ ˈɡɑːd/
(adj). tiên phong, cách tân
vocab
Solo exhibition
/ˈsəʊləʊ ˌɛksɪˈbɪʃən/
(noun). triển lãm cá nhân
vocab
Magnified image
/ˈmæɡnɪfaɪd ˈɪmɪdʒ/
(noun). hình ảnh phóng đại
vocab
Modernist
/ˈmɒdənɪst/
(adj). hiện đại (theo trường phái hiện đại)
vocab
Rugged terrain
/ˈrʌɡɪd təˈreɪn/
(noun). địa hình gồ ghề
vocab
Convex
/ˈkɒnvɛks/
(adj). lồi
vocab
concave
/ˈkɒnkeɪv/
(adj). lõm
vocab
Geological formation
/dʒiːəˈlɒdʒɪkəl fɔːˈmeɪʃən/
(noun). kiến tạo địa chất
vocab
Vegetation
/ˌvɛdʒɪˈteɪʃən/
(noun). thảm thực vật
vocab
Mural proportions
/ˈmjʊərəl prəˈpɔːʃənz/
(noun). tỉ lệ tranh tường
vocab
Legacy
/ˈlɛɡəsi/
(noun). di sản
vocab
Retreat
/rɪˈtriːt/
(noun). nơi ẩn dật, rút lui
vocab
residence
/ˈrɛzɪdəns/
(noun). nơi cư trú
vocab
Inspirational
/ˌɪnspəˈreɪʃənl/
(adj). đầy cảm hứng
vocab
Unproductive
/ʌnprəˈdʌktɪv/
(adj). không hiệu quả
vocab
innovative
/ˈɪnəvətɪv/
(adj). sáng tạo, đổi mới
vocab
close-up
/ˈkləʊs ʌp/
(noun). cận cảnh
vocab
changing fashions
/ˈʧeɪndʒɪŋ ˈfæʃənz/
(noun). xu hướng thời trang thay đổi
vocab
make one's mind up about
/meɪk wʌnz maɪnd ʌp əˈbaʊt/
(verb). quyết định về điều gì
vocab
patio
/ˈpætɪəʊ/
(noun). hiên nhà, sân ngoài trời
vocab