Từ Vựng Bài Đọc How stress affects our judgement
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề How stress affects our judgement được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 20 Test 1 Passage 3 Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn
widely held assumption
/ˈwaɪdli hɛld əˈsʌmpʃən/
(noun). giả định phổ biến
Stress levels
/strɛs ˈlɛvəlz/
(noun). mức độ căng thẳng
Handle stress
/ˈhændl strɛs/
(verb). xử lý căng thẳng
public service profession
/ˈpʌblɪk ˈsɜːvɪs prəˈfɛʃən/
(noun). nghề dịch vụ công
well-suited
/ˌwelˈsuːtɪd/
(adj). phù hợp
Justify
/ˈdʒʌstɪfaɪ/
(verb). biện minh, chứng minh
set out objectives
/sɛt aʊt əbˈdʒɛktɪvz/
(verb). đặt ra mục tiêu
Methodology
/ˌmɛθəˈdɒlədʒi/
(noun). phương pháp luận
Mechanism
/ˈmɛkənɪzəm/
(noun). cơ chế
level of anxiety
/ˈlɛvəl əv æŋˈzaɪəti/
(noun). mức độ lo âu
heightened sensitivity
/ˈhaɪtənd sɛnsəˈtɪvɪti/
(noun). sự nhạy cảm tăng cao
External threats
/ɪkˈstɜːnl θrɛts/
(noun). mối đe dọa bên ngoài
a sense of danger
/ə sɛns əv ˈdeɪndʒə/
(noun). cảm giác nguy hiểm
Cortisol levels
/ˈkɔːtɪzɒl ˈlɛvəlz/
(noun). mức độ cortisol
Stressful public event
/ˈstrɛsfʊl ˈpʌblɪk ɪˈvɛnt/
(noun). sự kiện công cộng gây căng thẳng
Take the information in
/teɪk ði ˌɪnfəˈmeɪʃən ɪn/
(noun). tiếp nhận thông tin
Physiological change
/ˌfɪziəˈlɒdʒɪkəl tʃeɪndʒ/
(noun). thay đổi sinh lý
Hyper-vigilant
/ˌhaɪpəˈvɪdʒɪlənt/
(adj). cảnh giác cao độ
Electronic media devices
/ɪˌlɛktrɒnɪk ˈmiːdiə dɪˈvaɪsɪz/
(noun). thiết bị truyền thông điện tử
Trigger
/ˈtrɪɡə/
(verb). kích hoạt / tác nhân gây ra
Optimistic
/ɒpˈtɪmɪstɪk/
(adj). lạc quan
Take little notice of
/teɪk ˈlɪtl ˈnəʊtɪs əv/
(verb). ít chú ý đến
Alter beliefs
/ˈɔːltə bɪˈliːfs/
(verb). thay đổi niềm tin
Weigh up information
/weɪ ʌp ˌɪnfəˈmeɪʃən/
(verb). cân nhắc thông tin
Take unnecessary precautions
/teɪk ˌʌnɪˈsɛsəri prɪˈkɔːʃənz/
(verb). đề phòng không cần thiết
Exaggerate
/ɪɡˈzædʒəreɪt/
(verb). phóng đại
Collective fear
/kəˈlɛktɪv fɪə/
(noun). nỗi sợ tập thể
Contagious
/kənˈteɪdʒəs/
(adj). dễ lây lan
Conscientious
/ˌkɒnʃiˈɛnʃəs/
(adj). tận tâm, chu đáo