Từ Vựng Bài Đọc Procrastination Cambridge IELTS 20 Reading Test 2 Passage 2
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Procrastination được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 20 - Test 2 - Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
Procrastination
/prəˌkræstɪˈneɪʃən/
(noun). sự trì hoãn
Put off
/pʊt ɒf/
(verb). trì hoãn
Berate oneself
/bɪˈreɪt wʌnˈsɛlf/
(verb). tự trách bản thân
Mood management
/muːd ˈmænɪdʒmənt/
(noun). quản lý tâm trạng
Self-worth
/ˌsɛlfˈwɜːθ/
(noun). giá trị bản thân
Emotion regulation
/ɪˈməʊʃən ˌrɛɡjʊˈleɪʃən/
(noun). điều tiết cảm xúc
Self-esteem
/ˌsɛlf ɪˈstiːm/
(noun). lòng tự trọng
Perfectionist
/pəˈfɛkʃənɪst/
(noun). người cầu toàn
Conditioned
/kənˈdɪʃənd/
(adj). được huấn luyện, hình thành thói quen
Mood boost
/muːd buːst/
(noun). sự nâng cao tâm trạng
Fraudulent excuse
/ˈfrɔːdjʊlənt ɪksˈkjuːs/
(noun). lời bào chữa gian dối
Misconduct
/ˌmɪsˈkɒndʌkt/
(noun). hành vi sai trái
Correlate
/ˈkɒrɪleɪt/
(verb). có tương quan
Coping strategies
/ˈkəʊpɪŋ ˈstrætədʒiz/
(noun). chiến lược đối phó
Vicious cycle
/ˈvɪʃəs ˈsaɪkl/
(noun). vòng luẩn quẩn
Fend off distractions
/fɛnd ɒf dɪˈstrækʃənz/
(verb). tránh xa sự xao nhãng
Self-compassion
/ˌsɛlf kəmˈpæʃən/
(noun). lòng trắc ẩn với bản thân
Get back on track
/ɡɛt bæk ɒn træk/
(verb). quay lại đúng hướng
False assumptions
/fɔːls əˈsʌmpʃənz/
(noun). giả định sai lầm
Organize time efficiently
/ˈɔːɡənaɪz taɪm ɪˈfɪʃəntli/
(verb). tổ chức thời gian hiệu quả
Associated with
/əˈsəʊʃieɪtɪd wɪð/
(adj). liên quan đến
Identify
/aɪˈdɛntɪfaɪ/
(verb). xác định
Emotionally loaded
/ɪˈməʊʃənəli ˈləʊdɪd/
(adj). mang tính cảm xúc mạnh
Typical example
/ˈtɪpɪkəl ɪɡˈzɑːmpl/
(noun). ví dụ điển hình
Short-term measure
/ʃɔːt tɜːm ˈmɛʒə/
(noun). biện pháp ngắn hạn
Worsen
/ˈwɜːsən/
(verb). làm trầm trọng thêm
Inferior
/ɪnˈfɪəriə/
(adj). kém cỏi hơn
Cycle of procrastination
/ˈsaɪkl əv prəˌkræstɪˈneɪʃən/
(noun). vòng luẩn quẩn của sự trì hoãn
Set manageable aims
/sɛt ˈmænɪdʒəbl eɪmz/
(verb). đặt ra mục tiêu phù hợp
Reward oneself for
/rɪˈwɔːd wʌnˈsɛlf fə/
(verb). tự thưởng cho bản thân vì
concentrate on
/ˈkɒnsəntreɪt ɒn/
(verb). tập trung vào