Real IELTS Writing Task 1 - Mixed charts - Topic Life expectancy trends & sample band 8.5+
[Quý 2/2025] Đề thi thật IELTS Writing Task 1 – Dạng Mixed charts, chủ đề Life expectancy trends kèm bài mẫu band 8.5+, dàn ý chi tiết, từ vựng và bài tập ôn luyện.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)
Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm
Overview:
Biểu đồ cột cho thấy Nhật Bản có tuổi thọ trung bình cao nhất, trong khi Indonesia đứng cuối bảng.
Bảng số liệu cho thấy tuổi thọ tại Indonesia tăng mạnh nhất, còn Hoa Kỳ có mức tăng thấp nhất trong giai đoạn 1953–2008.
Thân bài:
Body 1: DOL sẽ mô tả số liệu từ biểu đồ – Nhật Bản dẫn đầu với 82 tuổi, tiếp theo là Hàn Quốc, Hoa Kỳ và cuối cùng là Indonesia với 70 tuổi.
Body 2: DOL sẽ mô tả dữ liệu trong bảng – tuổi thọ ở Indonesia tăng gần 16 năm, Hàn Quốc hơn 12 năm; trong khi Nhật Bản và Hoa Kỳ chỉ tăng khoảng 3–3.5 năm.
DOL sẽ tiếp tục phân tích dàn ý cụ thể bên dưới nhé.
- Japan: 82 yrs; Korea: 79 yrs; USA: 77 yrs; Indonesia: 70 yrs.
- Indonesia: +15.7 yrs; Korea: +12.5 yrs .
- Japan: +3.5 yrs; USA: +3 yrs.
📝 Bài mẫu
The bar chart delineates the
Overall, Japan exhibited the highest longevity, whereas Indonesia recorded the lowest. Over the half-century period, Indonesia experienced the most
In 2008, Japan
Over the 55-year interval, Indonesia’s life expectancy
(162 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.
1. Sự cải thiện trong chăm sóc sức khỏe đã dẫn đến tuổi thọ cao hơn ở mọi khu vực.
-> Improvements in healthcare led to a higher
2. Có sự cải thiện rõ rệt về điểm số trong các bài kiểm tra sau khi phương pháp giảng dạy mới được áp dụng.
-> There was a
3. Khu vực thành thị chứng kiến sự tăng trưởng, trái ngược hoàn toàn với khu vực nông thôn nơi số lượng giảm.
-> Urban areas saw growth,
4. Một số quận vẫn tụt hậu đáng kể so với mức trung bình toàn quốc về trình độ biết chữ.
-> Some districts continue to
5. Lượng khách du lịch tăng vọt hơn 20 phần trăm trong những tháng mùa hè.
-> Tourist arrivals
Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.
ghi nhận sự cải thiện đáng kể
tương đối khiêm tốn
tuổi thọ trung bình
dẫn đầu bảng xếp hạng
trái ngược với
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The bar chart gives information about the life expectancy in Japan, Korea, the United States, and Indonesia, and the table shows the change in life expectancy between 1953 and 2008.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Mixed charts, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 🤩