Topic A place to study (Một nơi để học tập): Câu hỏi kèm trả lời mẫu
IELTS Speaking Part 2 Sample topic A place to study (Một nơi để học tập): Describe an indoor or outdoor place where it was easy for you to study, có dàn ý kèm từ vựng và bài tập chi tiết.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề A place to study (Một nơi để học tập) Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- Soft lighting
- Comfortable seating
- A calm atmosphere
- A quiet hum in the background
- Tables are spread out
- Plenty of power outlets
- In the afternoon when it's less busy → perfect to get into a flow
- Languages or literature → subjects that require concentration
- Gentle background noise
- A change of scenery → helps focus
- Coffee → helps stay sharp
- Seeing other people working → helps motivate
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi A place to study (Một nơi để học tập) - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
One place where it was really easy for me to study is a quiet café near my home. Located on a charming side street, the café exudes a warm and inviting atmosphere.
The café has a cozy, relaxed vibe with
I usually go there in the afternoon when it's less busy. The afternoon light filtering through the windows casts a warm glow over the café, creating a peaceful and inviting atmosphere. It’s the perfect time to sit with a cup of coffee and
What makes it such a great place to study is the combination of peace and ambiance. The gentle background noise isn’t distracting, and it feels comfortable enough to
(336 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề A place to study (Một nơi để học tập) Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.
1. Ánh sáng dịu nhẹ trong quán cà phê tạo ra bầu không khí thư giãn.
--> The
2. Quán cà phê này có chỗ ngồi rất thoải mái.
--> This café has
3. Căn phòng quá chật chội để làm việc hiệu quả.
--> The room was too
4. Tôi phải mất một chút thời gian để vào guồng làm việc hiệu quả.
--> It took me a bit of time to
Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.
ổn định
thay đổi không gian
giữ sự tỉnh táo
làm việc chăm chỉ
đạt được bước tiến
💡 Lời kết
Mong rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Câu hỏi A place to study (Một nơi để học tập).


