Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic First day of school: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic First day of school kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2024.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề First day of school (Ngày đầu tiên đến trường).

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề First day of school (Ngày đầu tiên đến trường) - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

fueled
/fjuːəld/
(adj). được tiếp sức
vocab
make-believe world
/meɪk bɪˈliːv wɜːld/
(noun). thế giới tưởng tượng
vocab
bond with
/bɒnd wɪð/
(verb). gắn kết với
vocab
fit in
/fɪt ɪn/
(verb). hòa nhập
vocab
social cue
/ˈsəʊʃəl kjuː/
(noun). tín hiệu xã hội
vocab
career ladder
/kəˈrɪə ˈlædə/
(noun). thang sự nghiệp
vocab
get itchy feet
/ɡɛt ˈɪtʃi fiːt/
(verb). muốn thay đổi
vocab
a change of scenery
/ə ʧeɪndʒ ɒv ˈsiːnəri/
(noun). sự thay đổi khung cảnh
vocab
see eye to eye
/siː aɪ tə aɪ/
(verb). đồng quan điểm
vocab
agile
/ˈædʒaɪl/
(adj). linh hoạt
vocab
uncertain
/ʌnˈsɜːtn/
(adj). không chắc chắn
vocab
live up to expectations
/lɪv ʌp tuː ˌɛkspɛkˈteɪʃənz/
(verb). đáp ứng được mong đợi
vocab
gamble
/ˈɡæmbəl/
(noun). canh bạc
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Niềm đam mê công nghệ của anh được tiếp sức bởi mong muốn đổi mới và giải quyết vấn đề.

--> His passion for technology is

by a desire to innovate and solve problems.

 

2. Khi còn nhỏ, cô thường trốn thoát vào một thế giới tưởng tượng đầy rẫy những cuộc phiêu lưu.

--> As a child, she often escaped into a

filled with adventures.

 

3. Tôi thực sự rất thích gắn kết với các đồng nghiệp của mình trong khóa tu xây dựng nhóm.

--> I really enjoyed

my colleagues during the team-building retreat.

 

4. Lúc đầu, anh ấy khó có thể hòa nhập được ở ngôi trường mới, nhưng cuối cùng, anh ấy đã kết bạn được.

--> At first, it was hard for him to

at the new school, but eventually, he made friends.

 

5. Cô ấy đã bỏ lỡ tín hiệu xã hội khi những người khác ngừng nói để người nói tiếp tục.

--> She missed the

when everyone else stopped talking to let the speaker continue.

 

6. Anh leo thang sự nghiệp nhanh chóng, cuối cùng trở thành CEO của công ty.

--> He climbed the

quickly, eventually becoming the CEO of the company.

 

💡 Gợi ý

career ladder

make-believe world

fueled

social cue

bonding with

fit in

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

muốn thay đổi

02.

sự thay đổi khung cảnh

03.

đồng quan điểm

04.

linh hoạt

05.

không chắc chắn

06.

đáp ứng được mong đợi

07.

canh bạc

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề First day of school (Ngày đầu tiên đến trường) bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background