Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Chocolate: Bài mẫu và từ vựng - Bài 2

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Chocolate kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 3 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Chocolate.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Chocolate Part 1 thường được dùng trong bài.

A burst of happiness
/ə bɜrst ʌv ˈhæpinəs/
(noun). Một niềm vui bùng nổ
vocab
Hits the spot
/hɪts ðə spɑt/
(verb). Thỏa mãn, đúng ý
vocab
Keep it moderate to avoid the sugar crash
/kip ɪt ˈmɑdərɪt tu əˈvɔɪd ðə ˈʃugər kræʃ/
(verb). Giữ ở mức vừa phải để tránh tụt đường
vocab
A go-to pick-me-up
/ə goʊ-tu pɪk-mi-ʌp/
(noun). Thứ giúp tinh thần phấn chấn
vocab
Savor every bite because it felt like a luxury
/ˈseɪvər ˈɛvri baɪt bɪˈkɔz ɪt fɛlt laɪk ə ˈlʌkʃəri/
(verb). Thưởng thức từng miếng vì cảm thấy đó là một sự xa xỉ
vocab
Prized treasure
/praɪzd ˈtrɛʒər/
(noun). Kho báu quý giá
vocab
Triggers feel-good chemicals
/ˈtrɪgərz fil-gʊd ˈkɛmɪkəlz/
(verb). Kích thích các chất hóa học tạo cảm giác hạnh phúc
vocab
A cultural charm that’s hard to beat
/ə ˈkʌlʧərəl ʧɑrm ðæts hɑrd tu bit/
(noun). Một sức hấp dẫn văn hóa khó vượt qua
vocab
Rich and slightly savory
/rɪʧ ænd ˈslaɪtli ˈseɪvəri/
(adj). Đậm đà và hơi mặn
vocab
Feels sophisticated yet indulgent
/filz səˈfɪstəˌkeɪtɪd jɛt ɪnˈdʌlʤənt/
(). Mang lại cảm giác tinh tế nhưng vẫn hưởng thụ
vocab
A little piece of joy
/ə ˈlɪtl pis ʌv ʤɔɪ/
(noun). Một niềm vui nhỏ bé
vocab
Universally appreciated
/ˌjunəˈvɜrsəli əˈpriʃiˌeɪtɪd/
(adj). Được mọi người yêu thích
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau.

1. Việc tập thể dục thường xuyên kích thích các chất hóa học tạo cảm giác hạnh phúc trong não.

--> Regular exercise

in the brain.

 

2. Lễ hội đèn lồng ở Hội An có một sức hấp dẫn văn hóa khó vượt qua.

--> The lantern festival in Hoi An has

.

 

3. Món hầm này có hương vị đậm đà và hơi mặn.

--> The stew had a

flavor.

 

4. Một tách cappuccino mang lại cảm giác tinh tế nhưng vẫn hưởng thụ.

--> A cappuccino

.

 

5. Khi nào uống trà sữa, tôi luôn giữ ở mức vừa phải để tránh tụt đường.

--> Whenever I drink milk tea, I try to

.

 

6. Khi lần đầu ăn sushi cao cấp, tôi đã thưởng thức từng miếng vì cảm thấy đó là một sự xa xỉ.

--> The first time I had premium sushi, I

.

💡 Gợi ý

a cultural charm that's hard to beat

keep it moderate to avoid the sugar crash

feels sophisticated yet indulgent

savored every bite because it felt like a luxury

triggers feel-good chemicals

rich and slightly savory

Exercise 2: Điền cụm từ tiếng Anh thích hợp vào ô trống.

 

01.

Một niềm vui bùng nổ

02.

Thỏa mãn, đúng ý

03.

Thứ giúp tinh thần phấn chấn

04.

Kho báu quý giá

05.

Một niềm vui nhỏ bé

06.

Được mọi người yêu thích

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 1 chủ đề Chocolate bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. DOL hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background