Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Criminals: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Criminals kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Criminals.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Criminals - Part 1 thường được dùng trong bài.

a fair share of something
/ə feə ʃeər əv ˈsʌm.θɪŋ/
(noun). một phần đáng kể của điều gì đó (thường là trải nghiệm, rắc rối...)
vocab
unravel a mystery
/ʌnˈræv.əl ə ˈmɪs.tər.i/
(verb). khám phá, làm sáng tỏ một điều bí ẩn
vocab
delve into something
/delv ˈɪn.tuː ˈsʌm.θɪŋ/
(verb). đi sâu tìm hiểu, nghiên cứu kỹ một vấn đề gì đó
vocab
set clear boundaries
/set klɪə ˈbaʊn.dər.iz/
(verb). thiết lập ranh giới rõ ràng, đặc biệt trong mối quan hệ hoặc công việc
vocab
spiral into chaos
/ˈspaɪə.rəl ˈɪn.tuː ˈkeɪ.ɒs/
(verb). rơi vào hỗn loạn, tình hình xấu đi nhanh chóng
vocab
break-in
/ˈbreɪk.ɪn/
(noun). vụ đột nhập trái phép, thường là vào nhà hoặc văn phòng
vocab
be vigilant about something
/bi ˈvɪdʒ.ɪ.lənt əˈbaʊt ˈsʌm.θɪŋ/
(adj). cảnh giác, thận trọng với điều gì đó
vocab
serve as a reminder that
/sɜːv əz ə rɪˈmaɪn.dər ðæt/
(verb). đóng vai trò như một lời nhắc nhở rằng...
vocab
a multi-faceted approach
/ə ˌmʌl.tiˈfæs.ɪ.tɪd əˈprəʊtʃ/
(noun). phương pháp đa chiều, gồm nhiều khía cạnh
vocab
give someone a fair shot at
/ɡɪv ˈsʌm.wʌn ə feə ʃɒt æt/
(verb). cho ai đó một cơ hội công bằng để làm điều gì
vocab
keep something at bay
/kiːp ˈsʌm.θɪŋ ət beɪ/
(verb). ngăn chặn, kiểm soát điều gì xấu không cho xảy ra
vocab
stray into trouble
/streɪ ˈɪn.tuː ˈtrʌb.l̩/
(verb). lạc lối, vô tình gây rắc rối hoặc đi sai hướng
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Cô ấy đã trải qua không ít khó khăn trong cuộc sống.

-> She’s had her

hardships in life.

 

2. Các nhà khoa học cuối cùng đã làm sáng tỏ bí ẩn về hiện tượng này.

-> Scientists finally

of the phenomenon.

 

3. Bài viết đi sâu vào lịch sử đằng sau truyền thống này.

-> The article

the history behind the tradition.

 

4. Điều quan trọng là phải thiết lập ranh giới rõ ràng giữa công việc và đời sống cá nhân.

-> It's important to

between work and personal life.

 

5. Mọi thứ nhanh chóng rơi vào hỗn loạn sau khi người lãnh đạo từ chức.

-> Everything

after the leader resigned.

 

6. Cảnh sát đang điều tra một vụ đột nhập xảy ra đêm qua.

-> Police are investigating a

that happened last night.

💡 Gợi ý

delves into

set clear boundaries

fair share of

break-in

unraveled the mystery

spiraled into chaos

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

cảnh giác, thận trọng với điều gì đó

02.

đóng vai trò như một lời nhắc nhở rằng...

03.

phương pháp đa chiều, gồm nhiều khía cạnh

04.

cho ai đó một cơ hội công bằng để làm điều gì

05.

ngăn chặn, kiểm soát điều gì xấu không cho xảy ra

06.

lạc lối, vô tình gây rắc rối hoặc đi sai hướng

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background