Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Flowers: Bài mẫu và từ vựng - Bài 1

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Flowers kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Flowers.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Flowers - Part 1 thường được dùng trong bài.

lift one's mood
/lɪft wʌnz muːd/
(verb). cải thiện tâm trạng, làm ai đó cảm thấy vui lên
vocab
brighten up a space
/ˈbraɪtn ʌp ə speɪs/
(verb). làm không gian sáng sủa, sinh động hơn
vocab
well-kept garden
/wel kept ˈɡɑːdn/
(noun). khu vườn được chăm sóc kỹ lưỡng
vocab
personal sanctuary
/ˈpɜːsənl ˈsæŋktjʊəri/
(noun). nơi trú ẩn riêng tư, không gian riêng để thư giãn
vocab
look straight out of a magazine
/lʊk streɪt aʊt əv ə ˈmæɡəziːn/
(verb). trông như trong tạp chí (đẹp hoàn hảo, sang trọng)
vocab
rub off on someone
/rʌb ɒf ɒn ˈsʌmwʌn/
(verb). ảnh hưởng đến ai đó một cách tự nhiên (về tính cách, thói quen)
vocab
botanical garden
/bəˈtænɪkl ˈɡɑːdn/
(noun). vườn thực vật (chứa nhiều loài cây và hoa để trưng bày hoặc nghiên cứu)
vocab
pop up
/pɒp ʌp/
(verb). nổi bật lên (về màu sắc hoặc điểm nhấn trong không gian)
vocab
be beautifully framed by the light
/bi ˈbjuːtəfli freɪmd baɪ ðə laɪt/
(verb). được ánh sáng bao phủ một cách đẹp đẽ, làm nổi bật lên vẻ đẹp của vật thể
vocab
catch someone's eye
/kætʃ ˈsʌmwʌnz aɪ/
(verb). thu hút sự chú ý của ai đó
vocab
snap a quick photo
/snæp ə kwɪk ˈfəʊtəʊ/
(verb). chụp nhanh một tấm ảnh
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Ánh sáng tự nhiên thực sự giúp tôi vui vẻ hơn.

-> Natural light really

.

 

2. Cây xanh có thể làm sáng bừng cả không gian phòng.

-> Plants can really

.

 

3. Những khu vườn được chăm sóc cẩn thận mang lại cảm giác yên bình.

->

bring a sense of peace.

 

4. Ban công của tôi là nơi trú ẩn cá nhân sau một ngày dài.

-> My balcony is m

after a long day.

 

5. Góc nhỏ đó trông như bước ra từ tạp chí nội thất vậy.

-> That little corner

.

 

6. Niềm đam mê làm vườn của mẹ tôi dần lan sang tôi.

-> My mom’s love for gardening

me.

💡 Gợi ý

personal sanctuary

looks straight out of a magazine

lifts my mood

brighten up a space

rubbed off on

Well-kept gardens

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

vườn thực vật (chứa nhiều loài cây và hoa để trưng bày hoặc nghiên cứu)

02.

nổi bật lên (về màu sắc hoặc điểm nhấn trong không gian)

03.

được ánh sáng bao phủ một cách đẹp đẽ, làm nổi bật lên vẻ đẹp của vật thể

04.

thu hút sự chú ý của ai đó

05.

chụp nhanh một tấm ảnh

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background