Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Giving gifts/presents: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Giving gifts/presents kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Giving gifts/presents.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Giving gifts/presents - Part 1 thường được dùng trong bài.

pick something out
/pɪk ˈsʌmθɪŋ aʊt/
(verb). chọn lựa cái gì đó (trong nhiều lựa chọn)
vocab
more about the thought than the polish
/mɔːr əˈbaʊt ðə θɔːt ðən ðə ˈpɒlɪʃ/
(adv). điều quan trọng là tấm lòng, không phải vẻ ngoài hào nhoáng
vocab
reflect the depth of one's feelings
/rɪˈflekt ðə depθ əv wʌnz ˈfiːlɪŋz/
(verb). thể hiện chiều sâu cảm xúc
vocab
call for a celebration
/kɔːl fɔː ə ˌselɪˈbreɪʃən/
(verb). đáng để ăn mừng, cần được chúc mừng
vocab
cheer someone up
/tʃɪə ˈsʌmwʌn ʌp/
(verb). làm ai đó vui lên
vocab
mean the most
/miːn ðə məʊst/
(verb). có ý nghĩa nhất
vocab
have a personal touch
/hæv ə ˈpɜːsənl tʌtʃ/
(verb). mang tính cá nhân, thể hiện dấu ấn riêng
vocab
heartfelt
/ˈhɑːtfelt/
(adj). chân thành, xuất phát từ trái tim
vocab
say way more
/seɪ weɪ mɔːr/
(verb). truyền tải nhiều hơn (một cách ẩn dụ, vượt khỏi lời nói)
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Tôi đã mất hàng giờ để chọn một món quà phù hợp.

-> I spent hours picking a suitable gift

.

 

2. Với quà tặng, điều quan trọng là tấm lòng chứ không phải sự cầu kỳ.

-> With gifts, it's more about

.

 

3. Lời bài hát phản ánh chiều sâu cảm xúc của anh ấy.

-> The lyrics

his feelings.

 

4. Việc cô ấy thi đậu đại học xứng đáng được ăn mừng.

-> Her college acceptance

.

 

5. Tôi mua hoa để làm mẹ tôi vui lên.

-> I bought flowers to

.

💡 Gợi ý

the thought than the polish

out

reflect the depth of

up

cheer my mom up

calls for a celebration

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

có ý nghĩa nhất

02.

mang tính cá nhân, thể hiện dấu ấn riêng

03.

chân thành, xuất phát từ trái tim

04.

truyền tải nhiều hơn (một cách ẩn dụ, vượt khỏi lời nói)

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background