Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Sending messages: Bài mẫu và từ vựng - Bài 1

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Sending messages 1 kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Sending messages.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Sending messages - Part 1 thường được dùng trong bài.

be caught up in different schedules
/bi kɔːt ʌp ɪn ˈdɪfrənt ˈʃedjuːlz/
(verb). bị cuốn vào lịch trình khác nhau, khó gặp nhau
vocab
check in
/ʧek ɪn/
(verb). hỏi thăm, cập nhật tình hình ngắn gọn
vocab
keep friendships alive in the background
/kiːp ˈfrendʃɪps əˈlaɪv ɪn ðə ˈbækɡraʊnd/
(verb). duy trì tình bạn âm thầm, không thường xuyên
vocab
keep the spark going
/kiːp ðə spɑːk ˈɡəʊɪŋ/
(verb). giữ cho mối quan hệ luôn thú vị, không nhàm chán
vocab
keep the mood upbeat
/kiːp ðə muːd ˈʌpbiːt/
(verb). giữ cho tâm trạng vui vẻ, tích cực
vocab
switch gears
/swɪʧ ɡɪəz/
(verb). chuyển sang chế độ/tình huống khác nhanh chóng
vocab
hiccup
/ˈhɪkʌp/
(noun). trục trặc nhỏ (nghĩa bóng)
vocab
on someone's end
/ɒn ˈsʌmwʌnz end/
(preposition). phía bên ai đó (trong cuộc giao tiếp hay tình huống)
vocab
awkward misunderstanding
/ˈɔːkwəd ˌmɪsʌndəˈstændɪŋ/
(noun). sự hiểu lầm gây ngại ngùng
vocab
during peak hours
/ˈdjʊərɪŋ piːk ˈaʊəz/
(preposition). vào giờ cao điểm
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Chúng tôi bị cuốn vào lịch trình khác nhau nên rất khó gặp mặt.

-> We’re

, so it’s hard to meet up.

 

2. Tôi chỉ muốn hỏi thăm xem bạn thế nào.

-> Just wanted to

and see how you’re doing.

 

3. Chúng tôi không nói chuyện nhiều nhưng vẫn duy trì tình bạn âm thầm.

-> We don’t talk often, but keep the friendship

.

 

4. Những tin nhắn nhỏ giúp chúng tôi giữ được sự hứng thú trong tình yêu.

-> Little messages help us

in our relationship.

 

5. Cô ấy luôn biết cách giữ cho tâm trạng nhóm tích cực.

-> She always knows how to

.

💡 Gợi ý

keep the mood upbea

caught up in different schedules

check in

alive in the background

keep the spark going

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

chuyển sang chế độ/tình huống khác nhanh chóng

02.

trục trặc nhỏ (nghĩa bóng)

03.

phía bên ai đó (trong cuộc giao tiếp hay tình huống)

04.

sự hiểu lầm gây ngại ngùng

05.

vào giờ cao điểm

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background