Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Keys: Bài mẫu và từ vựng - Bài 1

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Keys kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Keys.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Keys - Part 1 thường được dùng trong bài.

carry the essentials
/ˈkæri ði ɪˈsɛnʃəlz/
(verb). mang theo những vật dụng cần thiết
vocab
hassle-free
/ˈhæsəl friː/
(adj). không rắc rối, không phiền phức
vocab
mini heart-attack moment
/ˈmɪni ˈhɑːt ətæk ˈməʊmənt/
(noun). khoảnh khắc hoảng hốt, lo sợ bất chợt
vocab
throw everything off
/θrəʊ ˈevrɪθɪŋ ɒf/
(verb). làm đảo lộn, làm rối tung mọi thứ
vocab
someone's go-to drop-off spot
/ˈsʌmwʌnz ˈɡəʊ tuː ˈdrɒp ɒf spɒt/
(noun). nơi quen thuộc thường dùng để đặt hoặc để đồ
vocab
do the whole panic search
/duː ðə həʊl ˈpænɪk sɜːʧ/
(verb). tìm kiếm trong hoảng loạn
vocab
save oneself from future headaches
/seɪv wʌnˈsɛlf frəm ˈfjuːtʃər ˈhedeɪks/
(verb). tự cứu mình khỏi rắc rối sau này
vocab
learn something the hard way
/lɜːn ˈsʌmθɪŋ ðə hɑːd weɪ/
(verb). học được bài học sau khi gặp hậu quả thực tế
vocab
bring peace of mind
/brɪŋ piːs əv maɪnd/
(verb). mang lại sự an tâm
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Tôi luôn mang theo những món thiết yếu như ví, điện thoại và chìa khóa.

-> I always

like my wallet, phone, and keys.

 

2. Việc chuẩn bị mọi thứ trước giúp buổi sáng trở nên không rắc rối.

-> Preparing everything in advance makes my mornings

.

 

3. Tôi bị một phen hoảng hốt khi tưởng mất ví.

-> I had a

when I thought I lost my wallet.

 

4. Việc quên điện thoại buổi sáng làm đảo lộn cả ngày của tôi.

-> Forgetting my phone in the morning

.

 

5. Bàn cạnh cửa là chỗ quen thuộc tôi để chìa khóa mỗi ngày.

-> The table by the door is my

for keys.

💡 Gợi ý

go-to drop-off spot

carry the essentials

throws everything off

hassle-free

mini heart-attack moment

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

tìm kiếm trong hoảng loạn

02.

tự cứu mình khỏi rắc rối sau này

03.

học được bài học sau khi gặp hậu quả thực tế

04.

mang lại sự an tâm

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background