Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking Part 1 - Topic Pets: Bài mẫu và từ vựng - Bài 1

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Pets 1 kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Pets.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Pets - Part 1 thường được dùng trong bài.

be quite the character
/bi kwaɪt ðə ˈkær.ək.tər/
(verb). là người rất đặc biệt, độc đáo, thường theo hướng hài hước hoặc lập dị
vocab
playful antics
/ˈpleɪ.fəl ˈæn.tɪks/
(noun). hành vi nghịch ngợm, vui đùa của người hoặc động vật
vocab
a constant battle
/ə ˈkɒn.stənt ˈbæt.l̩/
(noun). cuộc chiến liên tục (với điều gì đó khó khăn, căng thẳng)
vocab
be inclined to do something
/bi ɪnˈklaɪnd tə duː ˈsʌm.θɪŋ/
(verb). có xu hướng, thiên về làm điều gì đó
vocab
tug at one's heartstrings
/tʌɡ æt wʌnz ˈhɑːt.strɪŋz/
(verb). làm lay động cảm xúc, chạm đến trái tim
vocab
a source of companionship
/ə sɔːs əv kəmˈpæn.jən.ʃɪp/
(noun). nguồn đem lại sự đồng hành, cảm giác không cô đơn
vocab
enriching experience
/ɪnˈrɪtʃ.ɪŋ ɪkˈspɪə.ri.əns/
(noun). trải nghiệm mang lại giá trị tinh thần, học hỏi hoặc cảm xúc tích cực
vocab
take up much space
/teɪk ʌp mʌtʃ speɪs/
(verb). chiếm nhiều diện tích, không gian
vocab
go for something
/ɡəʊ fə ˈsʌm.θɪŋ/
(verb). chọn, quyết định làm hoặc dùng cái gì đó
vocab
heartwarming
/ˈhɑːtˌwɔː.mɪŋ/
(adj). cảm động, ấm lòng
vocab
boundless energy
/ˈbaʊnd.ləs ˈen.ə.dʒi/
(noun). nguồn năng lượng dồi dào, không giới hạn
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Con mèo của tôi thực sự là một nhân vật đặc biệt!

-> My cat is

!

 

2. Những trò nghịch ngợm của chú chó khiến cả nhà bật cười.

-> The puppy's

made everyone laugh.

 

3. Làm việc và giữ cân bằng cuộc sống luôn là một cuộc chiến liên tục.

-> It's

to maintain work-life balance.

 

4. Tôi có xu hướng làm việc tốt hơn vào buổi tối.

-> I’m

work better in the evening.

 

5. Câu chuyện về chú chó bị bỏ rơi thật sự khiến tôi xúc động.

-> The story of the abandoned dog really

.

 

6. Con mèo không chỉ là thú cưng mà còn là người bạn đồng hành.

-> The cat is not just a pet—it’s a

.

 

💡 Gợi ý

tugged at my heartstrings

quite the character

source of companionship

inclined to

playful antics

a constant battle

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

trải nghiệm mang lại giá trị tinh thần, học hỏi hoặc cảm xúc tích cực

02.

chiếm nhiều diện tích, không gian

03.

chọn, quyết định làm hoặc dùng cái gì đó

04.

cảm động, ấm lòng

05.

nguồn năng lượng dồi dào, không giới hạn

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background