Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Plan: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Plan kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Plan.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Plan - Part 1 thường được dùng trong bài.

map things out
/mæp θɪŋz aʊt/
(verb). lên kế hoạch rõ ràng, vạch sẵn từng bước
vocab
leave some wiggle room for spontaneity
/liːv sʌm ˈwɪɡl ruːm fə ˌspɒntəˈneɪəti/
(verb). chừa một chút linh hoạt cho sự bộc phát, không gò bó hoàn toàn
vocab
go as planned
/ɡəʊ æz plænd/
(verb). diễn ra đúng như kế hoạch
vocab
a control freak about
/ə kənˈtrəʊl friːk əˈbaʊt/
(noun). là người cực kỳ kiểm soát một việc gì đó
vocab
break something down into
/breɪk ˈsʌmθɪŋ daʊn ˈɪntuː/
(verb). chia nhỏ việc gì đó thành các bước đơn giản hơn
vocab
leave a bit of buffer time
/liːv ə bɪt əv ˈbʌfər taɪm/
(verb). chừa một khoảng thời gian đệm
vocab
go off-script
/ɡəʊ ɒf skrɪpt/
(verb). làm sai hoặc lệch khỏi kế hoạch hoặc kịch bản đã định
vocab
on the go
/ɒn ðə ɡəʊ/
(adj). đang di chuyển, bận rộn, không ngơi nghỉ
vocab
jot something down on paper
/ʤɒt ˈsʌmθɪŋ daʊn ɒn ˈpeɪpə/
(verb). ghi nhanh điều gì đó ra giấy
vocab
bring structure to one's day
/brɪŋ ˈstrʌktʃə tuː wʌnz deɪ/
(verb). tạo sự trật tự, tổ chức cho một ngày
vocab
cut down on stress and wasted time
/kʌt daʊn ɒn stres ənd ˈweɪstɪd taɪm/
(verb). giảm căng thẳng và lãng phí thời gian
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Tôi luôn vạch sẵn kế hoạch trước khi bắt đầu bất kỳ dự án nào.

-> I like to

before starting any project.

 

2. Tôi lên kế hoạch kỹ nhưng vẫn chừa chỗ cho sự tự phát.

-> I plan carefully but

spontaneity.

 

3. Không phải lúc nào mọi thứ cũng diễn ra đúng như kế hoạch.

-> Not everything always

.

 

4. Tôi hơi quá kiểm soát khi lên kế hoạch du lịch.

-> I'm a bit of

out planning vacations.

 

5. Tôi luôn chia nhỏ mục tiêu thành từng bước dễ thực hiện.

-> I like to

manageable steps.

 

6. Tôi luôn chừa một chút thời gian đệm phòng khi có việc ngoài kế hoạch.

-> I always

in my schedule.

💡 Gợi ý

leave some wiggle room for

map things out

leave a bit of buffer time

goes as planned

a control freak about

break my goals down into

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

làm sai hoặc lệch khỏi kế hoạch hoặc kịch bản đã định

02.

đang di chuyển, bận rộn, không ngơi nghỉ

03.

ghi nhanh điều gì đó ra giấy

04.

tạo sự trật tự, tổ chức cho một ngày

05.

giảm căng thẳng và lãng phí thời gian

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background