Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic The area you live in: Bài mẫu và từ vựng - Bài 2

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic The area you live in kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề The area you live in.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề The area you live in - Part 1 thường được dùng trong bài.

standalone town
/ˈstændəˌləʊn taʊn/
(noun). thị trấn độc lập, không phụ thuộc thành phố lớn
vocab
hit up a trendy café
/hɪt ʌp ə ˈtrɛndi ˈkæfeɪ/
(verb). ghé một quán cà phê hợp thời
vocab
capture the area’s vibrant mix
/ˈkæptʃər ði ˈeəriəz ˈvaɪbrənt mɪks/
(verb). thể hiện được sự pha trộn sôi động của khu vực
vocab
test someone's patience
/tɛst ˈsʌmwʌnz ˈpeɪʃəns/
(verb). làm ai đó mất kiên nhẫn
vocab
get under someone's skin
/ɡɛt ˈʌndər ˈsʌmwʌnz skɪn/
(verb). khiến ai đó bực mình, khó chịu
vocab
tough to get around
/bi tʌf tuː ɡɛt əˈraʊnd/
(adj). khó di chuyển, đi lại
vocab
stick around for a while
/stɪk əˈraʊnd fər ə waɪl/
(verb). nán lại, ở lại thêm một thời gian
vocab
see the appeal of something
/siː ði əˈpiːl əv ˈsʌmθɪŋ/
(verb). hiểu lý do tại sao cái gì đó hấp dẫn
vocab
the convenience of city amenities
/ðə kənˈviːniəns əv ˈsɪti əˈmiːnɪtiz/
(noun). sự tiện lợi của các tiện ích đô thị
vocab
be hooked on urban energy
/bi hʊkt ɒn ˈɜːrbən ˈɛnərdʒi/
(verb). bị cuốn hút bởi sự năng động của thành phố
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Đây là một thị trấn độc lập với đầy đủ tiện nghi riêng.

-> It's a

with all its own amenities.

 

2. Chúng tôi đã ghé một quán cà phê cực kỳ thời thượng ở trung tâm.

-> We

downtown.

 

3. Bức tranh thể hiện sự pha trộn văn hóa sống động của khu phố.

-> The painting captures

.

 

4. Tiếng ồn giao thông thực sự làm tôi mất kiên nhẫn.

-> The traffic noise really

.

 

5. Những lời nhận xét đó khiến tôi vô cùng bực bội.

-> Those comments really

.

💡 Gợi ý

got under my skin

the area’s vibrant mix of cultures

standalone town

tested my patience

hit up a trendy café

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

khó di chuyển, đi lại

02.

nán lại, ở lại thêm một thời gian

03.

hiểu lý do tại sao cái gì đó hấp dẫn

04.

sự tiện lợi của các tiện ích đô thị

05.

bị cuốn hút bởi sự năng động của thành phố

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background