Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a close friend of yours who is also loved by your family
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe a close friend of yours who is also loved by your family” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a close friend of yours who is also loved by your family” - Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- Minh, close friend since 2018
- Paired for school science project, bonded over gaming and jokes
- Mom feeds him phở, dad talks soccer, sister loves his drawing help
- Loyal, fun, always there when needed
- Respectful, easygoing, makes everyone feel valued (flowers for mom, teaches sister)
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi “Describe a close friend of yours who is also loved by your family” - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
You know, one friend who’s really special to both me and my family is my buddy Minh. To give you a quick picture, Minh and I became close back in 2018 when we were paired up for a school science project; we
Now, why do we all adore Minh? Honestly, he’s just got this warm, genuine vibe that lights up any room, you know? For me, he’s the kind of friend who’s always there—whether I need to
That’s all about him. Thanks for listening!
(265 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a close friend of yours who is also loved by your family” - Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.
1. Chúng tôi gắn kết nhờ cùng yêu thích nhạc acoustic.
-> We
2. Tôi và anh trai luôn hòa thuận với nhau.
-> I’ve always
3. Cô ấy cần ai đó để trút giận về ngày làm việc tệ hại.
-> She needed someone to
4. Tối qua chúng tôi đã cười nghiêng ngả về kỷ niệm cũ.
-> We
5. Khi bị hỏi bất ngờ, anh ấy trả lời ngay không chần chừ.
-> When asked unexpectedly, he answered
Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.
kết nối mọi mặt tính cách thành một tổng thể hài hòa
người rất được yêu thích bởi ai đó/đám đông
kể chuyện, trao đổi kỷ niệm với nhau
sự nhanh trí, đối đáp thông minh