Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe an elderly person you enjoyed talking to

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe an elderly person you enjoyed talking to” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Đề bài

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe an elderly person you enjoyed talking to” - Part 2 thường được dùng trong bài.

😵 Dàn ý

Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.

Insert Statement here...
Describe an elderly person you enjoyed talking to
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence
Introduction
Idea 1
Who the person is
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Mr. Pham, retired teacher in his late seventies
Idea 2
How you met them
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Helped him with groceries in 2022
Idea 3
What you usually talked about
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Teaching stories, Vietnamese folktales, herb gardening tips
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence
And explain why you enjoyed your conversations with this person
Idea 1
Like opening a living history book
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Stories full of lessons, warmth, and humor
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Genuine listener, made me feel valued and inspired

📝 Bài mẫu

Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi “Describe an elderly person you enjoyed talking to” - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!

You know, one elderly person I really loved chatting with was my neighbor, Mr. Pham, a retired teacher in his late seventies. To

give you a quick picture
, I met him about three years ago, in 2022, when I helped carry his groceries up the stairs one rainy afternoon, and we just
clicked
from there. We’d often talk about all sorts of things—his stories from teaching, old Vietnamese folktales, or even just the best way to grow herbs on a balcony.

Now, why did I enjoy our conversations so much? Honestly, it was like opening a living history book every time we spoke, you know? Mr. Pham

had this knack for
weaving lessons into
his stories—whether it was about resilience from his school days or little tricks for staying patient in tough times. I’d sit on his porch, sipping tea, completely
hooked
as he described how his students once staged a play that
went hilariously wrong
. What made it special was how he listened to me too,
genuinely curious about
my studies or my dreams, which made me feel valued. His warmth and wisdom were like a cozy blanket on a chilly day, reminding me to slow down and appreciate the small stuff. Chatting with him always left me inspired, like I’d
gained a new perspective to
carry forward
.

That’s all about it. Thanks for listening!

(228 words)

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe an elderly person you enjoyed talking to” - Part 2 thường được dùng trong bài.

give a quick picture
/ɡɪv ə kwɪk ˈpɪk.tʃər/
(verb). cung cấp cái nhìn tổng quan, nhanh chóng mô tả
vocab
click
/klɪk/
(verb). hợp nhau ngay, hiểu nhau nhanh chóng trong mối quan hệ
vocab
have a knack for something
/hæv ə næk fə ˈsʌm.θɪŋ/
(verb). có năng khiếu tự nhiên với điều gì đó
vocab
weave something into something
/wiːv ˈsʌm.θɪŋ ˈɪn.tuː ˈsʌm.θɪŋ/
(verb). lồng ghép điều gì đó vào một cách tinh tế, có chủ đích
vocab
be hooked
/bi hʊkt/
(adj). bị cuốn hút, cực kỳ thích thú
vocab
go wrong
/ɡəʊ rɒŋ/
(verb). xảy ra sai sót, không như mong đợi
vocab
gain a new perspective
/ɡeɪn ə njuː pəˈspek.tɪv/
(verb). có được góc nhìn mới, hiểu biết mới
vocab
carry forward
/ˈkæri ˈfɔː.wəd/
(verb). tiếp tục phát huy, mang theo điều gì đó vào tương lai
vocab
be genuinely curious about something
/bi ˈdʒen.ju.ɪn.li ˈkjʊə.ri.əs əˈbaʊt ˈsʌm.θɪŋ/
(adj). thật sự tò mò, quan tâm đến điều gì đó một cách chân thành
vocab

✨ Bài tập Exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Bạn có thể nói nhanh cho tôi hình dung tổng quát được không?

-> Can you

of what’s going on?

 

2. Ngay từ lần đầu gặp mặt, chúng tôi đã rất hợp nhau.

-> We

instantly when we first met.

 

3. Cô ấy có năng khiếu nấu ăn từ nhỏ.

-> She

cooking.

 

4. Cô giáo khéo léo lồng ghép kỹ năng sống vào bài học.

-> The teacher

every lesson.

 

5. Sau tập đầu tiên, tôi đã bị cuốn vào bộ phim này.

-> After the first episode, I

on the show.

💡 Gợi ý

clicked

was hooked

give me a quick picture

weaves life skills into

has a knack for

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

xảy ra sai sót, không như mong đợi

02.

có được góc nhìn mới, hiểu biết mới

03.

tiếp tục phát huy, mang theo điều gì đó vào tương lai

04.

thật sự tò mò, quan tâm đến điều gì đó một cách chân thành

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background