Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Making Decisions: Bài mẫu và từ vựng - Bài 1

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Making Decisions kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Making Decisions.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Making Decisions - Part 3 thường được dùng trong bài.

long-term consequence
/ˈlɒŋ tɜːm ˈkɒnsɪkwəns/
(noun). hậu quả lâu dài
vocab
weigh on someone
/weɪ ɒn ˈsʌmwʌn/
(verb). làm ai cảm thấy nặng nề, lo lắng
vocab
at stake
/æt steɪk/
(preposition). đang bị đe doạ, có nguy cơ mất đi
vocab
see the bigger picture
/siː ðə ˈbɪɡə ˈpɪkʧə(r)/
(verb). nhìn tổng thể, nhìn vấn đề toàn diện
vocab
take advice into account
/teɪk ədˈvaɪs ˈɪntuː əˈkaʊnt/
(verb). cân nhắc lời khuyên
vocab
second-guess
/ˌsekəndˈɡes/
(verb). nghi ngờ hoặc suy đi tính lại quyết định
vocab
pitfall
/ˈpɪtfɔːl/
(noun). cạm bẫy, nguy cơ tiềm ẩn
vocab
strike a balance between something
/straɪk ə ˈbæləns bɪˈtwiːn ˈsʌmθɪŋ/
(verb). tạo ra sự cân bằng giữa hai điều gì đó
vocab
miss out on something
/mɪs aʊt ɒn ˈsʌmθɪŋ/
(verb). bỏ lỡ điều gì
vocab
listen to one's gut
/ˈlɪsn tuː wʌnz ɡʌt/
(verb). nghe theo linh cảm của mình
vocab
carry a lot of weight
/ˈkæri ə lɒt əv weɪt/
(verb). có sức ảnh hưởng lớn, có trọng lượng (ẩn dụ)
vocab
micromanage
/ˈmaɪkrəʊˌmænɪdʒ/
(verb). kiểm soát từng chi tiết nhỏ
vocab
down the line
/daʊn ðə laɪn/
(preposition). về sau, trong tương lai
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Quyết định này có thể gây ra hậu quả lâu dài.

-> This decision may have

.

 

2. Những lo lắng về tiền bạc đang đè nặng lên anh ấy.

-> Financial worries are

him.

 

3. Danh tiếng của anh ấy đang bị đe dọa.

-> His reputation is

.

 

4. Cô ấy luôn có khả năng nhìn tổng thể.

-> She can always

.

 

5. Hãy cân nhắc lời khuyên của người có kinh nghiệm.

-> Take the expert’s advice

.

 

6. Đừng cứ luôn nghi ngờ mọi lựa chọn của mình.

-> Don’t

all your decisions.

 

7. Họ đã rơi vào một cạm bẫy thường gặp trong kinh doanh.

-> They fell into a common business

.

💡 Gợi ý

pitfall

see the bigger picture

long-term consequences

second-guess

into account

weighing on

at stake

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

tạo ra sự cân bằng giữa hai điều gì đó

02.

bỏ lỡ điều gì

03.

nghe theo linh cảm của mình

04.

có sức ảnh hưởng lớn, có trọng lượng

05.

kiểm soát từng chi tiết nhỏ

06.

về sau, trong tương lai

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background