Từ Vựng Bài Nghe Heather's pottery class

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Heather's pottery class được lấy từ cuốn Cambridge 20 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Heather's pottery class

Pottery
/ˈpɒtəri/
(noun). đồ gốm, nghề làm gốm
vocab
Art form
/ɑːt fɔːm/
(noun). hình thức nghệ thuật
vocab
Stand the test of time
/stænd ðə tɛst əv taɪm/
(verb). tồn tại lâu dài
vocab
Archaeologist
/ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/
(noun). nhà khảo cổ học
vocab
Impressions
/ɪmˈprɛʃənz/
(noun). dấu ấn, vết hằn
vocab
Scratches
/ˈskræʧɪz/
(noun). vết trầy, vết xước
vocab
Reveal
/rɪˈviːl/
(verb). tiết lộ, cho thấy
vocab
Outlive
/ˌaʊtˈlɪv/
(verb). sống lâu hơn, tồn tại lâu hơn
vocab
Arthritis
/ɑːˈθraɪtɪs/
(noun). viêm khớp
vocab
Basic technique
/ˈbeɪsɪk tɛkˈniːk/
(noun). kỹ thuật cơ bản
vocab
Jewellery
/ˈdʒuːəlri/
(noun). trang sức
vocab
Apron
/ˈeɪprən/
(noun). tạp dề
vocab
Workshop
/ˈwɜːkʃɒp/
(noun). buổi hội thảo, xưởng
vocab
Kiln
/kɪln/
(noun). lò nung
vocab
Fire
/ˈfaɪə/
(verb). nung
vocab
Domestic oven
/dəˈmɛstɪk ˈʌvn/
(noun). lò nướng gia dụng
vocab
Fire pit
/ˈfaɪə pɪt/
(noun). hố đốt lửa
vocab
Toxic compound
/ˈtɒksɪk ˈkɒmpaʊnd/
(noun). hợp chất độc hại
vocab
Revolutionised
/ˌrɛvəˈluːʃənaɪzd/
(verb). cách mạng hóa
vocab
Sculpting tool
/ˈskʌlptɪŋ tuːl/
(noun). dụng cụ điêu khắc
vocab
Essential item
/ɪˈsɛnʃl ˈaɪtəm/
(noun). vật dụng thiết yếu
vocab
Worth buying
/wɜːθ ˈbaɪɪŋ/
(adj). đáng mua
vocab
Available for use
/əˈveɪləbl fə juːs/
(adj). có sẵn để sử dụng
vocab
Ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj). cổ đại
vocab
Calming effect
/ˈkɑːmɪŋ ɪˈfɛkt/
(noun). tác dụng làm dịu
vocab
Physical benefit
/ˈfɪzɪkəl ˈbɛnɪfɪt/
(noun). lợi ích về thể chất
vocab