Từ Vựng Bài Nghe Reclaiming urban rivers

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Reclaiming urban rivers được lấy từ cuốn Cambridge 20 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Reclaiming urban rivers

Relaxing
/rɪˈlæksɪŋ/
(adj). thư giãn
vocab
Escape from
/ɪˈskeɪp frɒm/
(verb). thoát khỏi
vocab
Clean something up
/kliːn ˈsʌmθɪŋ ʌp/
(verb). dọn dẹp thứ gì đó
vocab
Original purpose
/əˈrɪdʒɪnəl ˈpɜːpəs/
(noun). mục đích ban đầu
vocab
Off the road
/ɒf ðə rəʊd/
(adj). ngoài đường
vocab
Double-park
/ˈdʌbəl pɑːk/
(verb). đỗ xe hàng đôi
vocab
Immense capacity
/ɪˈmɛns kəˈpæsɪti/
(noun). sức chứa lớn
vocab
Parcel
/ˈpɑːsəl/
(noun). bưu kiện
vocab
Destination
/ˌdɛstɪˈneɪʃən/
(noun). điểm đến
vocab
Unblock
/ʌnˈblɒk/
(verb). thông (tắc nghẽn)
vocab
Established
/ɪˈstæblɪʃt/
(adj). đã được thiết lập
vocab
Bustle
/ˈbʌsl/
(noun). sự nhộn nhịp
vocab
Sewage
/ˈsuːɪdʒ/
(noun). nước thải
vocab
Discharge
/dɪsˈʧɑːdʒ/
(verb). xả
vocab
Inhabitant
/ɪnˈhæbɪtənt/
(noun). cư dân
vocab
Filthy
/ˈfɪlθi/
(adj). dơ bẩn
vocab
Disorientation
/ˌdɪsˌɔːrɪənˈteɪʃən/
(noun). sự mất phương hướng
vocab
Prime site for
/praɪm saɪt fə/
(noun). vị trí lý tưởng cho
vocab
Warehouse
/ˈwɛəhaʊs/
(noun). nhà kho
vocab
Astronomical price
/ˌæstrəˈnɒmɪkl praɪs/
(noun). giá rất cao
vocab
Revitalise
/riːˈvaɪtəlaɪz/
(verb). làm sống lại, hồi sinh
vocab
Deck chair
/dɛk ʧeə/
(noun). ghế bố
vocab
Reclaim
/rɪˈkleɪm/
(verb). tái chiếm, lấy lại
vocab
Ferry
/ˈfɛri/
(noun). phà
vocab
Stuck in traffic
/stʌk ɪn ˈtræfɪk/
(adj). bị kẹt xe
vocab
Delivery
/dɪˈlɪvəri/
(noun). việc giao hàng
vocab
Freight barge
/freɪt bɑːʤ/
(noun). xà lan chở hàng
vocab
Cargo bike
/ˈkɑːɡəʊ baɪk/
(noun). xe đạp chở hàng
vocab
Drone
/drəʊn/
(noun). máy bay không người lái
vocab
Major city
/ˈmeɪʤə ˈsɪti/
(noun). thành phố lớn
vocab
Dweller
/ˈdwɛlə/
(noun). cư dân
vocab
Recreation
/ˌrɛkrɪˈeɪʃən/
(noun). sự giải trí
vocab
Rising population
/ˈraɪzɪŋ ˌpɒpjʊˈleɪʃən/
(noun). dân số ngày càng tăng
vocab
Convert to
/ˈkɒnvɜːt tuː/
(verb). chuyển đổi thành
vocab
Shopping habit
/ˈʃɒpɪŋ ˈhæbɪt/
(noun). thói quen mua sắm
vocab