Từ Vựng Bài Nghe Role of the volunteers
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Role of the volunteers được lấy từ cuốn Cambridge 20 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
Volunteer scheme
/ˈvɒlənˌtɪə skiːm/
(noun). chương trình tình nguyện
Town council
/taʊn ˈkaʊnsl/
(noun). hội đồng thị trấn
Sense of community
/sɛns əv kəˈmjuːnəti/
(noun). cảm giác cộng đồng
Tourist
/ˈtʊərɪst/
(noun). du khách
Venue
/ˈvɛnjuː/
(noun). địa điểm tổ chức
Coach
/kəʊʧ/
(noun). xe khách / huấn luyện viên
Monthly magazine
/ˈmʌnθli ˌmæɡəˈziːn/
(noun). tạp chí hàng tháng
Retired
/rɪˈtaɪəd/
(adj). đã nghỉ hưu
Put on a show
/pʊt ɒn ə ʃəʊ/
(verb). tổ chức buổi biểu diễn
Flexible
/ˈflɛksəbl/
(adj). linh hoạt
At short notice
/ət ʃɔːt ˈnəʊtɪs/
(adv). thông báo gấp, thời gian gấp
Annual
/ˈænjuəl/
(adj). hàng năm
Canal
/kəˈnæl/
(noun). kênh đào
Historic
/hɪsˈtɒrɪk/
(adj). có tính lịch sử
Resident
/ˈrɛzɪdənt/
(noun). cư dân
Carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). thực hiện
Grateful for
/ˈɡreɪtfʊl fə/
(adj). biết ơn về
Head for
/hɛd fə/
(verb). đi đến
Association
/əˌsəʊsiˈeɪʃən/
(noun). hiệp hội, tổ chức
Well- known
/ˌwɛl ˈnəʊn/
(adj). nổi tiếng
Advertising department
/ˈædvətaɪzɪŋ dɪˈpɑːtmənt/
(noun). phòng quảng cáo
Major
/ˈmeɪʤə/
(adj). chính, quan trọng
For free
/fə friː/
(adv). miễn phí
Take place
/teɪk pleɪs/
(verb). diễn ra
Get on well with
/ɡɛt ɒn wɛl wɪð/
(verb). hòa hợp với ai đó
Sign up
/saɪn ʌp/
(verb). đăng ký
Community group
/kəˈmjuːnəti ɡruːp/
(noun). nhóm cộng đồng
Interpersonal skills
/ˌɪntəˈpɜːsənəl skɪlz/
(noun). kỹ năng giao tiếp
Personal interest in
/ˈpɜːsənl ˈɪntrəst ɪn/
(noun). sự quan tâm cá nhân tới